(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ exhaustive reporting
C1

exhaustive reporting

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

báo cáo toàn diện báo cáo kỹ lưỡng bản tường thuật chi tiết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exhaustive reporting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

"Exhaustive" có nghĩa là toàn diện và kỹ lưỡng. "Reporting" đề cập đến hành động đưa ra một bản tường thuật về điều gì đó hoặc ai đó, đặc biệt là trong tin tức hoặc là kết quả của nghiên cứu. Do đó, "exhaustive reporting" đề cập đến việc báo cáo một cách toàn diện và kỹ lưỡng.

Definition (English Meaning)

"Exhaustive" means comprehensive and thorough. "Reporting" refers to the act of giving an account of something or someone, especially in the news or as the result of research. "Exhaustive reporting" therefore refers to reporting that is comprehensive and thorough.

Ví dụ Thực tế với 'Exhaustive reporting'

  • "The investigation resulted in an exhaustive reporting of the company's financial irregularities."

    "Cuộc điều tra dẫn đến một bản báo cáo toàn diện về những sai phạm tài chính của công ty."

  • "The newspaper won an award for its exhaustive reporting on the environmental disaster."

    "Tờ báo đã giành được giải thưởng cho bản báo cáo toàn diện về thảm họa môi trường."

  • "His exhaustive reporting uncovered a web of corruption within the government."

    "Bản báo cáo kỹ lưỡng của anh ấy đã phơi bày một mạng lưới tham nhũng trong chính phủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Exhaustive reporting'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

superficial reporting(báo cáo hời hợt)
cursory reporting(báo cáo sơ sài)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Báo chí Truyền thông Nghiên cứu

Ghi chú Cách dùng 'Exhaustive reporting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ chi tiết và kỹ lưỡng của một bản báo cáo hoặc một cuộc điều tra. Nó ngụ ý rằng mọi khía cạnh của vấn đề đã được xem xét và trình bày.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on of

"on": đề cập đến chủ đề mà bản báo cáo tập trung vào. Ví dụ: 'exhaustive reporting on climate change'. "of": thường sử dụng để chỉ tính chất của bản báo cáo. Ví dụ: 'a piece of exhaustive reporting of the scandal'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Exhaustive reporting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)