(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ compressive stress
C1

compressive stress

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ứng suất nén
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compressive stress'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ứng suất nén là ứng suất xảy ra khi các lực tác dụng nén hoặc ép vật liệu.

Definition (English Meaning)

Stress that occurs when forces are applied to compress or squeeze a material.

Ví dụ Thực tế với 'Compressive stress'

  • "The bridge is designed to withstand high compressive stress."

    "Cây cầu được thiết kế để chịu được ứng suất nén cao."

  • "High compressive stress can cause materials to buckle or fracture."

    "Ứng suất nén cao có thể khiến vật liệu bị oằn hoặc gãy."

  • "The compressive stress on the column was measured using strain gauges."

    "Ứng suất nén trên cột được đo bằng các cảm biến biến dạng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Compressive stress'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stress
  • Adjective: compressive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

compression stress(ứng suất nén)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Compressive stress'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ứng suất nén là một loại ứng suất cơ học, trái ngược với ứng suất kéo (tensile stress) gây ra sự kéo dài. Nó đặc trưng cho trạng thái vật liệu chịu lực ép, làm giảm thể tích hoặc chiều dài của vật liệu. Ứng suất nén thường được nghiên cứu trong kỹ thuật xây dựng, kỹ thuật cơ khí và khoa học vật liệu để đánh giá khả năng chịu tải của các cấu trúc và vật liệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

Ứng suất nén tác động *on* một vật liệu. Ứng suất nén tồn tại *in* một vật liệu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Compressive stress'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)