tensile stress
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tensile stress'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ứng suất kéo là ứng suất xuất hiện trong vật liệu khi chịu tác dụng của lực kéo, có xu hướng làm vật liệu bị kéo dài ra. Nó là thước đo lực tác dụng trên một đơn vị diện tích.
Definition (English Meaning)
The stress that resists a force tending to pull something apart.
Ví dụ Thực tế với 'Tensile stress'
-
"The steel cable experienced significant tensile stress during the lift."
"Cáp thép chịu ứng suất kéo đáng kể trong quá trình nâng."
-
"Excessive tensile stress can cause materials to fail."
"Ứng suất kéo quá mức có thể khiến vật liệu bị hỏng."
-
"The bridge's design accounts for tensile stress from the weight of traffic."
"Thiết kế của cây cầu tính đến ứng suất kéo từ trọng lượng giao thông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tensile stress'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: tensile
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tensile stress'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ứng suất kéo là một loại ứng suất. Khái niệm 'stress' (ứng suất) nói chung đề cập đến lực nội tại tác dụng trên một diện tích mặt cắt ngang bên trong một vật liệu. Ứng suất kéo đặc biệt đề cập đến trường hợp lực này có xu hướng kéo hoặc giãn vật liệu. Nó khác với ứng suất nén (compressive stress), khi lực có xu hướng nén hoặc ép vật liệu lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* under tensile stress: chịu ứng suất kéo.
* of tensile stress: thuộc về ứng suất kéo, liên quan đến ứng suất kéo (ví dụ: coefficient of tensile stress).
* in tensile stress: trong trạng thái ứng suất kéo (ví dụ: the material is in tensile stress).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tensile stress'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.