compromising
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compromising'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khuynh hướng hoặc phục vụ cho việc thỏa hiệp; sẵn sàng thỏa hiệp.
Definition (English Meaning)
Tending or serving to compromise; willing to compromise.
Ví dụ Thực tế với 'Compromising'
-
"He's known as a compromising negotiator, always willing to find common ground."
"Anh ấy được biết đến là một nhà đàm phán sẵn sàng thỏa hiệp, luôn sẵn lòng tìm kiếm điểm chung."
-
"A compromising attitude is essential for successful teamwork."
"Một thái độ sẵn sàng thỏa hiệp là điều cần thiết cho sự làm việc nhóm thành công."
-
"The compromising situation put her career at risk."
"Tình huống gây tổn hại đã đặt sự nghiệp của cô ấy vào nguy hiểm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Compromising'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: compromise
- Adjective: compromising
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Compromising'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'compromising' thường mô tả một người hoặc hành động sẵn sàng thỏa hiệp để đạt được một thỏa thuận hoặc giải pháp. Nó mang ý nghĩa tích cực khi nhấn mạnh sự linh hoạt và sẵn lòng hợp tác, nhưng cũng có thể mang ý nghĩa tiêu cực nếu ám chỉ sự yếu đuối hoặc từ bỏ các nguyên tắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Compromising'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.