(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ concealer stick
B1

concealer stick

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kem che khuyết điểm dạng thỏi thỏi che khuyết điểm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Concealer stick'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sản phẩm trang điểm, thường ở dạng thỏi, được sử dụng để che đi các khuyết điểm, quầng thâm hoặc các vùng da không đều màu.

Definition (English Meaning)

A cosmetic product, typically in solid form, used to hide blemishes, dark circles, or other imperfections on the skin.

Ví dụ Thực tế với 'Concealer stick'

  • "She used a concealer stick to cover the dark circles under her eyes."

    "Cô ấy đã dùng kem che khuyết điểm dạng thỏi để che đi quầng thâm dưới mắt."

  • "This concealer stick is perfect for touch-ups on the go."

    "Thỏi che khuyết điểm này rất phù hợp để dặm lại khi di chuyển."

  • "Apply the concealer stick directly to the blemish and blend well."

    "Thoa kem che khuyết điểm dạng thỏi trực tiếp lên vết thâm và tán đều."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Concealer stick'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: concealer stick
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

concealer pencil(kem che khuyết điểm dạng bút chì)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Mỹ phẩm

Ghi chú Cách dùng 'Concealer stick'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khác với foundation (kem nền) dùng cho toàn bộ khuôn mặt, concealer (kem che khuyết điểm) được dùng để che phủ cục bộ những vùng da có vấn đề. 'Stick' (thỏi) chỉ hình thức sản phẩm, dễ dàng thoa trực tiếp lên da.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for on

Sử dụng 'for' khi nói về mục đích sử dụng (e.g., a concealer stick for dark circles). Sử dụng 'on' khi nói về vị trí thoa (e.g., apply the concealer stick on the blemish).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Concealer stick'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She always keeps a concealer stick in her purse for quick touch-ups.
Cô ấy luôn giữ một thỏi che khuyết điểm trong túi xách để trang điểm nhanh chóng.
Phủ định
I don't know where she bought her concealer stick.
Tôi không biết cô ấy đã mua thỏi che khuyết điểm của mình ở đâu.
Nghi vấn
Where did you buy that concealer stick?
Bạn đã mua thỏi che khuyết điểm đó ở đâu?
(Vị trí vocab_tab4_inline)