(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ imperfections
B2

imperfections

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khuyết điểm sai sót tì vết điểm không hoàn hảo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imperfections'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất không hoàn hảo; một lỗi, thiếu sót hoặc khuyết điểm.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being imperfect; a fault, flaw, or defect.

Ví dụ Thực tế với 'Imperfections'

  • "The artist saw the imperfections in the marble as a challenge to his skill."

    "Người nghệ sĩ xem những khuyết điểm trong đá cẩm thạch như một thách thức đối với kỹ năng của mình."

  • "She embraced her imperfections and learned to love herself."

    "Cô ấy chấp nhận những khuyết điểm của mình và học cách yêu bản thân."

  • "The imperfections in the glass added to its unique character."

    "Những khuyết điểm trong kính làm tăng thêm nét độc đáo của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Imperfections'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Imperfections'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'imperfections' thường dùng để chỉ những khuyết điểm nhỏ, không quá nghiêm trọng làm ảnh hưởng lớn đến tổng thể. Nó có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau, từ vẻ bề ngoài, sản phẩm, đến tính cách con người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

'in' được sử dụng để chỉ nơi mà những khuyết điểm tồn tại (ví dụ: 'imperfections in the design'). 'with' được sử dụng để mô tả việc chấp nhận hoặc đối phó với những khuyết điểm (ví dụ: 'living with imperfections').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Imperfections'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)