concealer
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Concealer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại mỹ phẩm được sử dụng để che quầng thâm mắt, các vết thâm nám và các khuyết điểm nhỏ khác trên da.
Definition (English Meaning)
A cosmetic used to hide dark circles, blemishes, and other minor skin imperfections.
Ví dụ Thực tế với 'Concealer'
-
"She applied concealer under her eyes to hide the dark circles."
"Cô ấy thoa kem che khuyết điểm dưới mắt để che quầng thâm."
-
"This concealer provides full coverage and lasts all day."
"Loại kem che khuyết điểm này có độ che phủ cao và bền màu cả ngày."
-
"Choose a concealer that matches your skin tone for the most natural look."
"Hãy chọn kem che khuyết điểm có màu phù hợp với tông da của bạn để có vẻ ngoài tự nhiên nhất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Concealer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: concealer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Concealer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Concealer thường có dạng kem, lỏng hoặc thỏi. Nó dày hơn foundation (kem nền) và được sử dụng để che phủ các khuyết điểm cụ thể. Màu sắc của concealer nên gần với màu da của bạn, hoặc sáng hơn một chút để làm sáng vùng da cần che.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Concealer'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had used a better concealer, she would look more confident now.
|
Nếu cô ấy đã sử dụng kem che khuyết điểm tốt hơn, thì bây giờ cô ấy đã trông tự tin hơn. |
| Phủ định |
If he hadn't bought that cheap concealer, he wouldn't have skin problems now.
|
Nếu anh ấy không mua kem che khuyết điểm rẻ tiền đó, thì bây giờ anh ấy đã không gặp các vấn đề về da. |
| Nghi vấn |
If they had known about the importance of a good concealer, would they be struggling with their makeup routine now?
|
Nếu họ đã biết về tầm quan trọng của một loại kem che khuyết điểm tốt, liệu họ có đang phải vật lộn với quy trình trang điểm của mình bây giờ không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was applying concealer to hide her blemishes.
|
Cô ấy đang dùng kem che khuyết điểm để che đi những vết thâm của mình. |
| Phủ định |
He wasn't using concealer; he preferred a natural look.
|
Anh ấy đã không sử dụng kem che khuyết điểm; anh ấy thích vẻ ngoài tự nhiên hơn. |
| Nghi vấn |
Were they demonstrating how to apply concealer properly?
|
Họ có đang trình diễn cách sử dụng kem che khuyết điểm đúng cách không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used concealer to hide the blemishes before the party last night.
|
Cô ấy đã sử dụng kem che khuyết điểm để che đi những vết thâm trước buổi tiệc tối qua. |
| Phủ định |
He didn't use any concealer because he was confident in his skin.
|
Anh ấy đã không sử dụng bất kỳ loại kem che khuyết điểm nào vì anh ấy tự tin vào làn da của mình. |
| Nghi vấn |
Did you use that new concealer I gave you for your date last week?
|
Bạn có sử dụng loại kem che khuyết điểm mới mà tôi đã tặng bạn cho buổi hẹn hò của bạn tuần trước không? |