conceptualizing
Verb (Gerund or Present Participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conceptualizing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hình thành một khái niệm hoặc ý tưởng về điều gì đó; quá trình phát triển sự hiểu biết về mặt khái niệm.
Definition (English Meaning)
Forming a concept or idea of something; the process of developing a conceptual understanding.
Ví dụ Thực tế với 'Conceptualizing'
-
"She is currently conceptualizing a new marketing strategy."
"Cô ấy hiện đang hình thành một chiến lược tiếp thị mới."
-
"Conceptualizing a solution to this problem requires innovative thinking."
"Việc hình thành một giải pháp cho vấn đề này đòi hỏi tư duy đổi mới."
-
"The artist is conceptualizing her next masterpiece."
"Nghệ sĩ đang phác thảo ý tưởng cho kiệt tác tiếp theo của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conceptualizing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: conceptualization
- Verb: conceptualize
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conceptualizing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả một quá trình tư duy tích cực, chủ động để hiểu hoặc tạo ra một ý tưởng trừu tượng. Khác với 'imagining' (tưởng tượng) vì nó bao hàm sự hiểu biết và cấu trúc logic hơn. Nó cũng khác với 'knowing' (biết) vì nó nhấn mạnh vào quá trình hình thành ý tưởng chứ không chỉ đơn thuần là nắm bắt thông tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Conceptualizing *about*: Thường dùng để chỉ suy nghĩ hoặc lập kế hoạch về một chủ đề cụ thể. Conceptualizing *of*: Thường dùng để chỉ sự hình thành ý tưởng hoặc khái niệm về một cái gì đó. Conceptualizing *as*: Thường dùng để xem xét hoặc hình dung một cái gì đó theo một cách cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conceptualizing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.