conduct a war
Động từ (trong cụm 'conduct a war')Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conduct a war'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lập kế hoạch, tổ chức và tiến hành các hoạt động quân sự trong một cuộc chiến.
Definition (English Meaning)
To plan, organize, and carry out military operations in a war.
Ví dụ Thực tế với 'Conduct a war'
-
"The general was responsible for conducting the war in the region."
"Vị tướng chịu trách nhiệm điều hành cuộc chiến trong khu vực."
-
"The government is determined to conduct the war until victory is achieved."
"Chính phủ quyết tâm tiến hành cuộc chiến cho đến khi đạt được thắng lợi."
-
"History books detail how leaders conducted wars in the past."
"Sách lịch sử ghi chi tiết cách các nhà lãnh đạo đã điều hành các cuộc chiến trong quá khứ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conduct a war'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: conduct
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conduct a war'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'conduct a war' mang ý nghĩa chính thức và toàn diện hơn so với các cách diễn đạt đơn giản như 'fight a war'. Nó bao hàm việc điều hành toàn bộ chiến dịch, từ việc lập chiến lược đến thực hiện các chiến thuật. 'Wage a war' là một cụm từ đồng nghĩa có thể thay thế, nhưng 'conduct' nhấn mạnh vào sự điều hành và quản lý chiến tranh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conduct a war'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.