oppositional defiant disorder (odd)
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oppositional defiant disorder (odd)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một rối loạn ở trẻ em được định nghĩa bởi một kiểu hành vi thù địch, không vâng lời và thách thức hướng vào những người có thẩm quyền.
Definition (English Meaning)
A childhood disorder that is defined by a pattern of hostile, disobedient, and defiant behaviors directed at authority figures.
Ví dụ Thực tế với 'Oppositional defiant disorder (odd)'
-
"The child was diagnosed with oppositional defiant disorder after displaying persistent patterns of disobedience and hostility."
"Đứa trẻ được chẩn đoán mắc chứng rối loạn thách thức chống đối sau khi thể hiện các kiểu hành vi không vâng lời và thù địch dai dẳng."
-
"Early intervention is crucial in managing oppositional defiant disorder."
"Can thiệp sớm là rất quan trọng trong việc kiểm soát chứng rối loạn thách thức chống đối."
-
"Therapy and parental training are common treatments for oppositional defiant disorder."
"Liệu pháp tâm lý và đào tạo phụ huynh là những phương pháp điều trị phổ biến cho chứng rối loạn thách thức chống đối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oppositional defiant disorder (odd)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: oppositional defiant disorder
- Adjective: oppositional, defiant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oppositional defiant disorder (odd)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Rối loạn này thường bắt đầu trước tuổi lên 8 và có thể gây ra những vấn đề đáng kể trong các mối quan hệ xã hội, trường học và gia đình. Cần phân biệt với các hành vi bướng bỉnh thông thường ở trẻ em vì ODD là một mô hình hành vi kéo dài và gây suy giảm chức năng đáng kể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' (trong): đề cập đến việc ODD xuất hiện trong một bối cảnh cụ thể (ví dụ, 'improvement in oppositional defiant disorder symptoms'). 'with' (với): đề cập đến việc ODD đi kèm với các rối loạn khác (ví dụ, 'oppositional defiant disorder with ADHD').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oppositional defiant disorder (odd)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.