(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ confining
B2

confining

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

gây tù túng gò bó hạn chế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Confining'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hạn chế ai đó hoặc cái gì đó trong một khu vực hoặc phạm vi giới hạn.

Definition (English Meaning)

Restricting someone or something to a limited area or scope.

Ví dụ Thực tế với 'Confining'

  • "Working from home can be confining if you don't make an effort to get out."

    "Làm việc tại nhà có thể gây cảm giác tù túng nếu bạn không cố gắng ra ngoài."

  • "The small room felt very confining."

    "Căn phòng nhỏ cảm thấy rất tù túng."

  • "Some people find desk jobs confining."

    "Một số người thấy công việc bàn giấy gò bó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Confining'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: confine
  • Adjective: confining
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Confining'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'confining' thường được sử dụng để mô tả những tình huống, địa điểm, hoặc công việc gây cảm giác bị bó buộc, tù túng, hoặc thiếu tự do. Nó nhấn mạnh sự hạn chế về không gian, hoạt động, hoặc cơ hội. Khác với 'restricted' (bị hạn chế), 'confining' thường mang sắc thái tiêu cực hơn, gợi ý sự khó chịu và mong muốn thoát khỏi tình trạng đó. So với 'limiting' (giới hạn), 'confining' thường tập trung vào sự hạn chế vật lý hoặc không gian hơn là hạn chế về số lượng hoặc mức độ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'Confining to' được dùng để chỉ việc giới hạn ai đó/cái gì đó trong một khu vực, không gian, hoặc phạm vi cụ thể. Ví dụ: 'The work is confining to a small office.' (Công việc bị giới hạn trong một văn phòng nhỏ.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Confining'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the authorities had not been so confining in their rules, the event would have been much more successful.
Nếu chính quyền không quá hạn chế trong các quy tắc của họ, sự kiện đã thành công hơn nhiều.
Phủ định
If the room hadn't been so confining, we wouldn't have felt so claustrophobic.
Nếu căn phòng không quá chật hẹp, chúng tôi đã không cảm thấy ngột ngạt đến vậy.
Nghi vấn
Would he have felt so trapped if the situation hadn't been so confining?
Liệu anh ấy có cảm thấy bị mắc kẹt như vậy nếu tình huống không quá gò bó không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The small room is confining.
Căn phòng nhỏ thật ngột ngạt.
Phủ định
Isn't the small room confining?
Không phải căn phòng nhỏ rất ngột ngạt sao?
Nghi vấn
Is the small room confining?
Căn phòng nhỏ có ngột ngạt không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)