(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ social pressure
B2

social pressure

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

áp lực xã hội sức ép xã hội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social pressure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Áp lực xã hội là sự ảnh hưởng mà một nhóm xã hội tác động lên các cá nhân để thay đổi suy nghĩ, cảm xúc, thái độ hoặc hành vi của họ.

Definition (English Meaning)

Influence exerted by a social group to change individuals' thoughts, feelings, attitudes, or behavior.

Ví dụ Thực tế với 'Social pressure'

  • "Teenagers often experience social pressure to conform to their peers' behavior."

    "Thanh thiếu niên thường trải qua áp lực xã hội để tuân theo hành vi của bạn bè đồng trang lứa."

  • "The social pressure to have children can be overwhelming for some couples."

    "Áp lực xã hội phải có con có thể trở nên quá sức đối với một số cặp vợ chồng."

  • "Many people give in to social pressure and buy things they don't really need."

    "Nhiều người đầu hàng áp lực xã hội và mua những thứ họ thực sự không cần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Social pressure'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: social pressure (danh từ không đếm được)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Social pressure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Áp lực xã hội có thể đến từ nhiều nguồn khác nhau như bạn bè, gia đình, đồng nghiệp, hoặc thậm chí là những chuẩn mực văn hóa và xã hội. Nó có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức, từ những lời khuyên nhẹ nhàng đến những yêu cầu hoặc kỳ vọng rõ ràng, hoặc thậm chí là sự tẩy chay ngầm. Khác với sự ép buộc (coercion) vốn mang tính cưỡng chế và thường đi kèm với đe dọa, áp lực xã hội thường dựa trên mong muốn được chấp nhận, được hòa nhập, hoặc nỗi sợ bị cô lập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under from

* **under social pressure:** Chịu áp lực xã hội. Ví dụ: She felt under immense social pressure to get married. (Cô ấy cảm thấy chịu áp lực xã hội rất lớn để kết hôn).
* **from social pressure:** Đến từ áp lực xã hội. Ví dụ: Many teenagers start smoking from social pressure. (Nhiều thanh thiếu niên bắt đầu hút thuốc vì áp lực xã hội).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Social pressure'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she hadn't faced so much social pressure, she would be pursuing her artistic dreams right now.
Nếu cô ấy không phải đối mặt với quá nhiều áp lực xã hội, cô ấy đã theo đuổi ước mơ nghệ thuật của mình ngay bây giờ.
Phủ định
If I hadn't given in to social pressure in high school, I wouldn't be working in finance now.
Nếu tôi không khuất phục trước áp lực xã hội ở trường trung học, tôi đã không làm việc trong lĩnh vực tài chính bây giờ.
Nghi vấn
If he hadn't felt social pressure to succeed, would he be so unhappy with his career?
Nếu anh ấy không cảm thấy áp lực xã hội phải thành công, liệu anh ấy có bất hạnh với sự nghiệp của mình đến vậy không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Social pressure often influences teenagers' decisions.
Áp lực xã hội thường ảnh hưởng đến quyết định của thanh thiếu niên.
Phủ định
Social pressure doesn't always lead to negative outcomes; sometimes it motivates positive change.
Áp lực xã hội không phải lúc nào cũng dẫn đến kết quả tiêu cực; đôi khi nó thúc đẩy sự thay đổi tích cực.
Nghi vấn
Does social pressure play a significant role in shaping individual behavior?
Áp lực xã hội có đóng vai trò quan trọng trong việc định hình hành vi cá nhân không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)