(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ conlang
C1

conlang

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ngôn ngữ kiến tạo ngôn ngữ được xây dựng ngôn ngữ nhân tạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conlang'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ngôn ngữ được xây dựng; một ngôn ngữ mà ngữ âm, ngữ pháp và từ vựng đã được thiết kế một cách có ý thức, thay vì phát triển một cách tự nhiên.

Definition (English Meaning)

A constructed language; a language whose phonology, grammar, and vocabulary have been consciously designed, instead of having developed naturally.

Ví dụ Thực tế với 'Conlang'

  • "Esperanto is a well-known example of a conlang."

    "Esperanto là một ví dụ nổi tiếng về một ngôn ngữ được xây dựng."

  • "The study of conlangs can provide insights into the nature of language itself."

    "Nghiên cứu về các ngôn ngữ được xây dựng có thể cung cấp những hiểu biết sâu sắc về bản chất của ngôn ngữ."

  • "Many science fiction and fantasy novels feature conlangs created for their fictional worlds."

    "Nhiều tiểu thuyết khoa học viễn tưởng và giả tưởng có các ngôn ngữ được xây dựng được tạo ra cho thế giới hư cấu của chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Conlang'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: conlang
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

artlang(ngôn ngữ nghệ thuật)
auxlang(ngôn ngữ quốc tế phụ trợ)
Esperanto(Esperanto)
Toki Pona(Toki Pona)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Conlang'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'conlang' thường được sử dụng để phân biệt với các ngôn ngữ tự nhiên (natural languages) đã tiến hóa qua thời gian. Nó bao gồm nhiều loại ngôn ngữ khác nhau, từ các ngôn ngữ nghệ thuật (artlangs) được tạo ra vì mục đích thẩm mỹ, đến các ngôn ngữ quốc tế phụ trợ (auxlangs) được thiết kế để giao tiếp quốc tế dễ dàng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Conlang'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Creating a conlang: It's a rewarding endeavor for language enthusiasts.
Tạo ra một conlang: Đó là một nỗ lực bổ ích cho những người đam mê ngôn ngữ.
Phủ định
Knowing a natural language isn't enough: You also need creativity to design a conlang effectively.
Chỉ biết một ngôn ngữ tự nhiên là không đủ: Bạn cũng cần sự sáng tạo để thiết kế một conlang hiệu quả.
Nghi vấn
Is constructing a conlang a complex process: Does it require linguistic knowledge, logical structure, and creative imagination?
Việc xây dựng một conlang có phải là một quá trình phức tạp không: Nó có đòi hỏi kiến thức ngôn ngữ, cấu trúc logic và trí tưởng tượng sáng tạo không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)