(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ subjugate
C1

subjugate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

khuất phục chinh phục nô dịch áp bức thống trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subjugate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chinh phục, khuất phục, nô dịch, đặt dưới sự kiểm soát hoàn toàn; thống trị.

Definition (English Meaning)

To bring under control; conquer; to dominate.

Ví dụ Thực tế với 'Subjugate'

  • "The invaders subjugated the local population and imposed their own laws."

    "Những kẻ xâm lược đã khuất phục dân số địa phương và áp đặt luật lệ của riêng chúng."

  • "For centuries, the country was subjugated by a foreign power."

    "Trong nhiều thế kỷ, đất nước đã bị một cường quốc nước ngoài khuất phục."

  • "The dictator used fear to subjugate his people."

    "Nhà độc tài đã sử dụng nỗi sợ hãi để khuất phục người dân của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Subjugate'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Lịch sử Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Subjugate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Subjugate" mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với "control" hay "dominate". Nó nhấn mạnh việc sử dụng vũ lực, áp bức hoặc các biện pháp cưỡng chế để tước đoạt quyền tự do và ý chí của người khác. Thường được dùng trong bối cảnh chính trị, quân sự hoặc xã hội để mô tả sự đàn áp một cách tàn bạo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi sử dụng "to", nó thường đi kèm với đối tượng bị khuất phục: 'subjugate someone/something to something'. Ví dụ: 'subjugate a nation to foreign rule'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Subjugate'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They aim to subjugate the smaller tribes.
Họ nhắm mục tiêu khuất phục các bộ lạc nhỏ hơn.
Phủ định
It is important not to subjugate others through prejudice.
Điều quan trọng là không khuất phục người khác thông qua định kiến.
Nghi vấn
Why do some leaders seek to subjugate their own people?
Tại sao một số nhà lãnh đạo lại tìm cách khuất phục chính người dân của họ?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Alas, the ruthless conqueror sought to subjugate the entire nation!
Than ôi, kẻ chinh phục tàn nhẫn đã tìm cách khuất phục toàn bộ quốc gia!
Phủ định
Phew, the rebellion prevented the enemy from subjugating their lands.
Phù, cuộc nổi dậy đã ngăn chặn kẻ thù khuất phục vùng đất của họ.
Nghi vấn
Good heavens, did they really subjugate the indigenous people?
Trời đất ơi, họ thực sự đã khuất phục người bản địa sao?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The conquerors aimed to subjugate the native population: They sought to control every aspect of their lives.
Những kẻ chinh phục nhắm đến việc khuất phục người dân bản địa: Họ tìm cách kiểm soát mọi khía cạnh cuộc sống của họ.
Phủ định
True liberation is not about subjugating others: It is about empowering everyone.
Sự giải phóng thực sự không phải là về việc khuất phục người khác: Mà là trao quyền cho mọi người.
Nghi vấn
Is it ethical to subjugate a weaker nation for economic gain: Or should we strive for fair trade and cooperation?
Liệu việc khuất phục một quốc gia yếu hơn để đạt được lợi ích kinh tế có đạo đức không: Hay chúng ta nên cố gắng vì thương mại công bằng và hợp tác?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The Roman Empire subjugated many territories, didn't it?
Đế chế La Mã đã chinh phục nhiều vùng lãnh thổ, phải không?
Phủ định
They didn't subjugate the rebellious tribes completely, did they?
Họ đã không khuất phục hoàn toàn các bộ lạc nổi loạn, phải không?
Nghi vấn
The conquered people were subjugated, weren't they?
Những người bị chinh phục đã bị khuất phục, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)