conscienceless
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conscienceless'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có lương tâm; không bị kiềm chế hoặc kiểm soát bởi lương tâm; vô đạo đức.
Definition (English Meaning)
Without conscience; not restrained or governed by conscience; unscrupulous.
Ví dụ Thực tế với 'Conscienceless'
-
"The killer was a conscienceless monster."
"Kẻ giết người là một con quái vật không có lương tâm."
-
"His conscienceless actions shocked everyone."
"Hành động vô lương tâm của anh ta đã khiến mọi người bị sốc."
-
"The company made conscienceless decisions to maximize profits."
"Công ty đã đưa ra những quyết định vô lương tâm để tối đa hóa lợi nhuận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conscienceless'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: conscienceless
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conscienceless'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'conscienceless' mang nghĩa tiêu cực mạnh mẽ, ám chỉ sự thiếu hụt hoàn toàn về cảm giác đúng sai, đạo đức. Nó thường được dùng để miêu tả những hành động tàn nhẫn, vô nhân tính hoặc những người không cảm thấy hối hận về những việc làm sai trái của mình. Khác với 'unscrupulous', từ này nhấn mạnh vào việc thiếu vắng hoàn toàn lương tâm, chứ không chỉ đơn thuần là sẵn sàng làm những việc phi đạo đức để đạt được mục đích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conscienceless'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.