(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ conscienceless
C1

conscienceless

adjective

Nghĩa tiếng Việt

vô lương tâm không có lương tâm thiếu lương tâm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conscienceless'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có lương tâm; không bị kiềm chế hoặc kiểm soát bởi lương tâm; vô đạo đức.

Definition (English Meaning)

Without conscience; not restrained or governed by conscience; unscrupulous.

Ví dụ Thực tế với 'Conscienceless'

  • "The killer was a conscienceless monster."

    "Kẻ giết người là một con quái vật không có lương tâm."

  • "His conscienceless actions shocked everyone."

    "Hành động vô lương tâm của anh ta đã khiến mọi người bị sốc."

  • "The company made conscienceless decisions to maximize profits."

    "Công ty đã đưa ra những quyết định vô lương tâm để tối đa hóa lợi nhuận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Conscienceless'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: conscienceless
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

conscientious(tận tâm, chu đáo, có lương tâm)
moral(đạo đức)
ethical(có đạo đức)

Từ liên quan (Related Words)

evil(ác quỷ, xấu xa)
immoral(vô đạo đức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đạo đức học/Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Conscienceless'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'conscienceless' mang nghĩa tiêu cực mạnh mẽ, ám chỉ sự thiếu hụt hoàn toàn về cảm giác đúng sai, đạo đức. Nó thường được dùng để miêu tả những hành động tàn nhẫn, vô nhân tính hoặc những người không cảm thấy hối hận về những việc làm sai trái của mình. Khác với 'unscrupulous', từ này nhấn mạnh vào việc thiếu vắng hoàn toàn lương tâm, chứ không chỉ đơn thuần là sẵn sàng làm những việc phi đạo đức để đạt được mục đích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Conscienceless'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)