consecutively
adverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Consecutively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên tục, kế tiếp nhau; theo một trình tự liên tục hoặc logic.
Definition (English Meaning)
Following continuously; in unbroken or logical sequence.
Ví dụ Thực tế với 'Consecutively'
-
"The team won five games consecutively."
"Đội đã thắng năm trận liên tiếp."
-
"She was absent from work for three days consecutively."
"Cô ấy đã vắng mặt ở nơi làm việc ba ngày liên tiếp."
-
"The numbers 1, 2, 3 are consecutive."
"Các số 1, 2, 3 là các số liên tiếp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Consecutively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: consecutively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Consecutively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'consecutively' nhấn mạnh sự liên tục và liền mạch của các sự kiện hoặc hành động. Nó thường được dùng để mô tả những việc xảy ra ngay sau nhau mà không có sự gián đoạn. So với các từ đồng nghĩa như 'successively' hay 'sequentially', 'consecutively' thường mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về tính liên tục và không có sự bỏ sót.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Consecutively'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To win consecutively would be a great achievement.
|
Để thắng liên tiếp sẽ là một thành tựu lớn. |
| Phủ định |
He decided not to publish the chapters consecutively.
|
Anh ấy quyết định không xuất bản các chương một cách liên tiếp. |
| Nghi vấn |
Why did they choose not to list the items consecutively?
|
Tại sao họ chọn không liệt kê các mục một cách liên tiếp? |