considerations
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Considerations'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những sự thật hoặc điều cần được suy nghĩ kỹ lưỡng khi đưa ra quyết định hoặc đánh giá điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Facts or things that should be thought about when making a decision or judging something.
Ví dụ Thực tế với 'Considerations'
-
"Safety considerations are paramount when designing new equipment."
"Các yếu tố an toàn là tối quan trọng khi thiết kế thiết bị mới."
-
"Environmental considerations are becoming increasingly important."
"Các yếu tố môi trường đang ngày càng trở nên quan trọng."
-
"The committee will take all considerations into account before making a final decision."
"Ủy ban sẽ xem xét tất cả các yếu tố trước khi đưa ra quyết định cuối cùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Considerations'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: consideration
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Considerations'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng ở dạng số nhiều (considerations) để nhấn mạnh có nhiều yếu tố cần xem xét. Khác với 'thought' hoặc 'idea' vì 'consideration' mang tính chất quan trọng và cần thiết cho việc ra quyết định. Gần nghĩa với 'factors' nhưng 'considerations' có thể bao gồm cả những yếu tố trừu tượng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
for (xem xét điều gì): They took my age into consideration for the role.
in (trong quá trình xem xét): All considerations are being taken in the final planning.
under (dưới sự xem xét): The plan is still under consideration.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Considerations'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.