(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ counseling
B2

counseling

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tư vấn tham vấn cố vấn tâm lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Counseling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự cung cấp hỗ trợ và hướng dẫn trong việc giải quyết các vấn đề và khó khăn cá nhân, xã hội hoặc tâm lý, đặc biệt là bởi một chuyên gia.

Definition (English Meaning)

The provision of assistance and guidance in resolving personal, social, or psychological problems and difficulties, especially by a professional.

Ví dụ Thực tế với 'Counseling'

  • "She is receiving counseling for anxiety."

    "Cô ấy đang được tư vấn về chứng lo âu."

  • "The school offers counseling services to students."

    "Trường cung cấp dịch vụ tư vấn cho học sinh."

  • "Marriage counseling can help couples resolve conflicts."

    "Tư vấn hôn nhân có thể giúp các cặp vợ chồng giải quyết xung đột."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Counseling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: counseling
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Giáo dục Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Counseling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Counseling nhấn mạnh vào quá trình hỗ trợ, lắng nghe và đưa ra lời khuyên để giúp người khác tự giải quyết vấn đề của họ. Nó khác với 'therapy' (liệu pháp) ở chỗ thường tập trung vào các vấn đề cụ thể và có tính thực tế hơn, trong khi therapy có thể khám phá sâu hơn về quá khứ và cảm xúc. 'Guidance' (hướng dẫn) có thể được sử dụng như một từ gần nghĩa, nhưng counseling thường chuyên sâu và cá nhân hóa hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in on

Ví dụ: counseling *for* depression, counseling *in* career development, counseling *on* stress management. 'For' chỉ mục đích hoặc vấn đề được tư vấn. 'In' chỉ lĩnh vực hoặc chuyên môn của tư vấn. 'On' đề cập đến một chủ đề cụ thể mà tư vấn tập trung vào.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Counseling'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the company offers free counseling to its employees is a valuable benefit.
Việc công ty cung cấp tư vấn miễn phí cho nhân viên là một lợi ích đáng giá.
Phủ định
It's not clear whether he needs counseling or just a good friend.
Không rõ liệu anh ấy cần tư vấn hay chỉ một người bạn tốt.
Nghi vấn
Do you know whether the school provides counseling for students with learning disabilities?
Bạn có biết liệu trường có cung cấp dịch vụ tư vấn cho học sinh khuyết tật học tập không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)