noncontagious
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Noncontagious'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có khả năng lây truyền trực tiếp hoặc gián tiếp.
Definition (English Meaning)
Not capable of being transmitted by direct or indirect contact.
Ví dụ Thực tế với 'Noncontagious'
-
"The rash is noncontagious, so you don't have to worry about catching it."
"Phát ban này không lây, vì vậy bạn không cần lo lắng về việc bị lây."
-
"The doctor confirmed that the patient's skin condition was noncontagious."
"Bác sĩ xác nhận rằng tình trạng da của bệnh nhân không lây."
-
"Although the symptoms look alarming, the disease is actually noncontagious."
"Mặc dù các triệu chứng trông đáng báo động, nhưng bệnh này thực sự không lây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Noncontagious'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: noncontagious
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Noncontagious'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'noncontagious' được sử dụng để mô tả các bệnh hoặc tình trạng sức khỏe không thể lây lan từ người này sang người khác thông qua tiếp xúc thông thường. Nó khác với 'infectious', nghĩa là có khả năng gây nhiễm trùng, và 'contagious', nghĩa là dễ lây lan từ người này sang người khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Noncontagious'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor has confirmed that the rash has been noncontagious for a week.
|
Bác sĩ đã xác nhận rằng phát ban không còn khả năng lây nhiễm trong một tuần. |
| Phủ định |
Scientists have not determined if the modified virus has been noncontagious in all test subjects.
|
Các nhà khoa học vẫn chưa xác định liệu vi-rút biến đổi có không lây nhiễm ở tất cả các đối tượng thử nghiệm hay không. |
| Nghi vấn |
Has the disease been noncontagious since the vaccine was introduced?
|
Bệnh có còn không lây nhiễm kể từ khi vắc-xin được giới thiệu không? |