contemporary term
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contemporary term'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về thời điểm hiện tại, đương thời, hiện đại.
Definition (English Meaning)
Belonging to the present time.
Ví dụ Thực tế với 'Contemporary term'
-
"The museum has a large collection of contemporary art."
"Bảo tàng có một bộ sưu tập lớn về nghệ thuật đương đại."
-
"The article explores the use of contemporary terms in social media marketing."
"Bài viết khám phá việc sử dụng các thuật ngữ đương thời trong tiếp thị truyền thông xã hội."
-
"Many contemporary terms related to technology quickly become obsolete."
"Nhiều thuật ngữ đương thời liên quan đến công nghệ nhanh chóng trở nên lỗi thời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Contemporary term'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: contemporary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Contemporary term'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'contemporary' thường được sử dụng để mô tả những sự vật, sự việc, ý tưởng, hoặc phong cách đang phổ biến hoặc thịnh hành trong thời gian hiện tại. Nó thường mang sắc thái trung lập hoặc tích cực, ám chỉ sự mới mẻ, phù hợp với thời đại. Cần phân biệt với 'modern' (hiện đại) vốn mang ý nghĩa rộng hơn, chỉ những gì thuộc về thời đại mới, không nhất thiết chỉ thời điểm hiện tại. 'Current' cũng mang nghĩa 'hiện tại' nhưng thường tập trung vào tính thời sự, đang diễn ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Contemporary term'
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The museum is displaying contemporary art this month.
|
Bảo tàng đang trưng bày nghệ thuật đương đại tháng này. |
| Phủ định |
She isn't using contemporary methods in her research.
|
Cô ấy không sử dụng các phương pháp hiện đại trong nghiên cứu của mình. |
| Nghi vấn |
Are they discussing contemporary issues at the conference?
|
Họ có đang thảo luận các vấn đề đương thời tại hội nghị không? |