non-competitor
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-competitor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thực thể (người, công ty, sản phẩm, v.v.) không cạnh tranh với một doanh nghiệp hoặc sản phẩm cụ thể.
Definition (English Meaning)
An entity (person, company, product, etc.) that does not compete with a particular business or offering.
Ví dụ Thực tế với 'Non-competitor'
-
"The small startup was seen as a non-competitor by the industry giants."
"Công ty khởi nghiệp nhỏ được xem là không cạnh tranh bởi những gã khổng lồ trong ngành."
-
"Our firm considers them a non-competitor because they target a different demographic."
"Công ty chúng tôi coi họ là không cạnh tranh vì họ nhắm mục tiêu đến một nhóm nhân khẩu học khác."
-
"Due to the unique nature of their product, they are essentially a non-competitor in the established market."
"Do tính chất độc đáo của sản phẩm, về cơ bản họ không phải là đối thủ cạnh tranh trong thị trường đã được thiết lập."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-competitor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: non-competitor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-competitor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh để phân biệt các đối tượng tham gia thị trường. Khác với 'competitor' (đối thủ cạnh tranh), 'non-competitor' không gây áp lực cạnh tranh lên doanh nghiệp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **to:** Chỉ mối quan hệ 'không cạnh tranh' đối với một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'Our company is a non-competitor to Google in the search engine market.'
* **with:** Chỉ mối quan hệ 'không cạnh tranh' với một hoạt động cụ thể. Ví dụ: 'We are a non-competitor with them in the mobile phone sector.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-competitor'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.