(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-competitor
B2

non-competitor

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

không phải đối thủ cạnh tranh không cạnh tranh không phải là đối thủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-competitor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thực thể (người, công ty, sản phẩm, v.v.) không cạnh tranh với một doanh nghiệp hoặc sản phẩm cụ thể.

Definition (English Meaning)

An entity (person, company, product, etc.) that does not compete with a particular business or offering.

Ví dụ Thực tế với 'Non-competitor'

  • "The small startup was seen as a non-competitor by the industry giants."

    "Công ty khởi nghiệp nhỏ được xem là không cạnh tranh bởi những gã khổng lồ trong ngành."

  • "Our firm considers them a non-competitor because they target a different demographic."

    "Công ty chúng tôi coi họ là không cạnh tranh vì họ nhắm mục tiêu đến một nhóm nhân khẩu học khác."

  • "Due to the unique nature of their product, they are essentially a non-competitor in the established market."

    "Do tính chất độc đáo của sản phẩm, về cơ bản họ không phải là đối thủ cạnh tranh trong thị trường đã được thiết lập."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-competitor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: non-competitor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

partner(đối tác)
supplier(nhà cung cấp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Non-competitor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh để phân biệt các đối tượng tham gia thị trường. Khác với 'competitor' (đối thủ cạnh tranh), 'non-competitor' không gây áp lực cạnh tranh lên doanh nghiệp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to with

* **to:** Chỉ mối quan hệ 'không cạnh tranh' đối với một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'Our company is a non-competitor to Google in the search engine market.'
* **with:** Chỉ mối quan hệ 'không cạnh tranh' với một hoạt động cụ thể. Ví dụ: 'We are a non-competitor with them in the mobile phone sector.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-competitor'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)