(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ contrary to
B2

contrary to

Giới từ (Prepositional phrase)

Nghĩa tiếng Việt

trái với ngược lại với đi ngược lại với khác với đối lập với
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contrary to'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trái với; ngược lại với; đối lập với.

Definition (English Meaning)

In opposition to; against.

Ví dụ Thực tế với 'Contrary to'

  • "Contrary to popular belief, cats do not always land on their feet."

    "Trái với niềm tin phổ biến, mèo không phải lúc nào cũng tiếp đất bằng chân."

  • "Contrary to what I expected, the movie was actually quite good."

    "Trái với những gì tôi mong đợi, bộ phim thực sự khá hay."

  • "Contrary to his doctor's advice, he continued to smoke."

    "Trái với lời khuyên của bác sĩ, anh ấy vẫn tiếp tục hút thuốc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Contrary to'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Contrary to'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'contrary to' được sử dụng để giới thiệu một thông tin hoặc ý kiến trái ngược với điều gì đó đã được đề cập hoặc được tin là đúng. Nó thường được dùng để nhấn mạnh sự khác biệt hoặc mâu thuẫn. Cần phân biệt với 'opposite to' (đối diện về mặt vật lý hoặc ý tưởng) và 'in contrast to' (nhấn mạnh sự tương phản rõ rệt). 'Contrary to' thường mang sắc thái chỉ trích hoặc ngạc nhiên hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Contrary to'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)