(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ controlled hunting
B2

controlled hunting

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

săn bắn có kiểm soát săn bắn được quản lý quản lý săn bắn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Controlled hunting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Săn bắn được kiểm soát bằng các quy tắc, luật lệ và hướng dẫn cụ thể để quản lý quần thể động vật hoang dã và ngăn chặn việc săn bắn quá mức.

Definition (English Meaning)

Hunting that is regulated by specific rules, laws, and guidelines to manage wildlife populations and prevent overhunting.

Ví dụ Thực tế với 'Controlled hunting'

  • "Controlled hunting is a vital tool for managing deer populations and preventing overgrazing."

    "Săn bắn được kiểm soát là một công cụ quan trọng để quản lý quần thể hươu và ngăn chặn tình trạng chăn thả quá mức."

  • "The state wildlife agency uses controlled hunting to reduce the deer population in areas where they are causing damage to crops."

    "Cơ quan quản lý động vật hoang dã của tiểu bang sử dụng săn bắn được kiểm soát để giảm số lượng hươu ở những khu vực chúng gây thiệt hại cho mùa màng."

  • "Controlled hunting programs require hunters to obtain permits and follow strict regulations."

    "Các chương trình săn bắn được kiểm soát yêu cầu thợ săn phải có giấy phép và tuân thủ các quy định nghiêm ngặt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Controlled hunting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: controlled
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

unregulated hunting(săn bắn không được kiểm soát)
poaching(săn bắn trái phép)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Bảo tồn động vật hoang dã Quản lý tài nguyên

Ghi chú Cách dùng 'Controlled hunting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Controlled hunting" nhấn mạnh đến sự quản lý và giám sát chặt chẽ các hoạt động săn bắn. Nó khác với săn bắn tự do (unregulated hunting) ở chỗ có các biện pháp hạn chế số lượng, loài, thời gian và địa điểm săn bắn. Mục đích là để duy trì sự cân bằng sinh thái và bảo tồn các loài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

"controlled hunting of [animal]" chỉ việc kiểm soát săn bắn một loài động vật cụ thể. Ví dụ: controlled hunting of deer. "controlled hunting for [reason]" chỉ mục đích của việc kiểm soát săn bắn, ví dụ controlled hunting for population management.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Controlled hunting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)