conventional explanation
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conventional explanation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dựa trên hoặc phù hợp với những gì thường được làm hoặc tin tưởng.
Definition (English Meaning)
Based on or in accordance with what is generally done or believed.
Ví dụ Thực tế với 'Conventional explanation'
-
"It is conventional to give flowers as a gift."
"Việc tặng hoa làm quà là một điều thông thường."
-
"The conventional explanation for this phenomenon is gravity."
"Lời giải thích thông thường cho hiện tượng này là lực hấp dẫn."
-
"A conventional explanation often overlooks the nuances."
"Một lời giải thích thông thường thường bỏ qua những sắc thái tinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conventional explanation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: conventional
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conventional explanation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'conventional' mang ý nghĩa là tuân theo những quy tắc, tập quán, hoặc cách làm đã được chấp nhận rộng rãi. Nó thường được dùng để mô tả những thứ không sáng tạo, đột phá, hoặc khác biệt so với số đông. Thường mang sắc thái trung tính, đôi khi có thể ngụ ý sự nhàm chán hoặc thiếu tính độc đáo, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
* 'Conventional to': Thường đi với danh từ chỉ địa điểm hoặc lĩnh vực để chỉ rằng điều gì đó là phổ biến hoặc thường thấy ở đó.
* 'Conventional in': Chỉ ra rằng điều gì đó là chuẩn mực hoặc theo truyền thống trong một lĩnh vực cụ thể.
* 'Conventional with': ít phổ biến hơn, thường chỉ sự phù hợp với quy ước hoặc tiêu chuẩn nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conventional explanation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.