convergent thinking
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Convergent thinking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kiểu tư duy tập trung vào việc tìm ra một câu trả lời duy nhất, đã được thiết lập tốt cho một vấn đề. Nó hướng đến logic và tìm kiếm một giải pháp đúng đắn duy nhất cho một vấn đề.
Definition (English Meaning)
A type of thinking that focuses on finding one well-established answer to a problem. It is oriented toward logic and finding a single, correct solution to a problem.
Ví dụ Thực tế với 'Convergent thinking'
-
"Convergent thinking is essential for standardized tests that require finding the single correct answer."
"Tư duy hội tụ rất cần thiết cho các bài kiểm tra tiêu chuẩn hóa, đòi hỏi việc tìm ra một đáp án đúng duy nhất."
-
"The company encourages convergent thinking to streamline processes and reduce errors."
"Công ty khuyến khích tư duy hội tụ để hợp lý hóa quy trình và giảm thiểu sai sót."
-
"Convergent thinking is often used in mathematics to arrive at a precise solution."
"Tư duy hội tụ thường được sử dụng trong toán học để đạt được một giải pháp chính xác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Convergent thinking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: thinking
- Adjective: convergent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Convergent thinking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tư duy hội tụ thường được sử dụng trong các bài kiểm tra trắc nghiệm, nơi chỉ có một đáp án đúng. Nó trái ngược với tư duy phân kỳ (divergent thinking), tập trung vào việc tạo ra nhiều giải pháp khả thi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Convergent thinking *in* problem-solving' nhấn mạnh vai trò của nó trong quá trình giải quyết vấn đề. 'An approach *to* convergent thinking' đề cập đến một phương pháp tiếp cận lối tư duy này.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Convergent thinking'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.