cooker
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cooker'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị hoặc dụng cụ dùng để nấu ăn.
Ví dụ Thực tế với 'Cooker'
-
"She bought a new gas cooker for her kitchen."
"Cô ấy đã mua một cái bếp ga mới cho nhà bếp của mình."
-
"Modern cookers often have digital timers."
"Các loại bếp hiện đại thường có bộ hẹn giờ kỹ thuật số."
-
"The cooker needs cleaning after every use."
"Cần phải vệ sinh bếp sau mỗi lần sử dụng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cooker'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cooker
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cooker'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'cooker' thường được dùng để chỉ các thiết bị nấu ăn lớn như bếp (stove) hoặc nồi áp suất (pressure cooker). Trong tiếng Anh-Anh, 'cooker' có thể dùng để chỉ cả người nấu ăn, nhưng cách dùng này ít phổ biến hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cooker'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cooker is new, isn't it?
|
Cái nồi cơm điện này mới, phải không? |
| Phủ định |
The cooker isn't working, is it?
|
Cái nồi cơm điện này không hoạt động, phải không? |
| Nghi vấn |
Is the cooker broken, isn't it?
|
Cái nồi cơm điện này bị hỏng, phải không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My mother's cooker is very efficient.
|
Cái nồi của mẹ tôi rất hiệu quả. |
| Phủ định |
The restaurant's cooker isn't working today.
|
Cái nồi của nhà hàng hôm nay không hoạt động. |
| Nghi vấn |
Is the Smiths' cooker gas or electric?
|
Cái nồi của nhà Smiths là bếp ga hay bếp điện? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My grandmother used to have a gas cooker in her old kitchen.
|
Bà tôi đã từng có một cái bếp ga trong căn bếp cũ của bà. |
| Phủ định |
They didn't use to have an electric cooker; they cooked on a wood-burning stove.
|
Họ đã từng không có bếp điện; họ nấu ăn trên bếp củi. |
| Nghi vấn |
Did you use to clean the cooker every week when you lived alone?
|
Bạn có từng lau bếp mỗi tuần khi bạn sống một mình không? |