(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cooker
A2

cooker

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bếp nồi áp suất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cooker'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị hoặc dụng cụ dùng để nấu ăn.

Definition (English Meaning)

An appliance or utensil for cooking.

Ví dụ Thực tế với 'Cooker'

  • "She bought a new gas cooker for her kitchen."

    "Cô ấy đã mua một cái bếp ga mới cho nhà bếp của mình."

  • "Modern cookers often have digital timers."

    "Các loại bếp hiện đại thường có bộ hẹn giờ kỹ thuật số."

  • "The cooker needs cleaning after every use."

    "Cần phải vệ sinh bếp sau mỗi lần sử dụng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cooker'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cooker
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đồ gia dụng

Ghi chú Cách dùng 'Cooker'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'cooker' thường được dùng để chỉ các thiết bị nấu ăn lớn như bếp (stove) hoặc nồi áp suất (pressure cooker). Trong tiếng Anh-Anh, 'cooker' có thể dùng để chỉ cả người nấu ăn, nhưng cách dùng này ít phổ biến hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cooker'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cooker is new, isn't it?
Cái nồi cơm điện này mới, phải không?
Phủ định
The cooker isn't working, is it?
Cái nồi cơm điện này không hoạt động, phải không?
Nghi vấn
Is the cooker broken, isn't it?
Cái nồi cơm điện này bị hỏng, phải không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My mother's cooker is very efficient.
Cái nồi của mẹ tôi rất hiệu quả.
Phủ định
The restaurant's cooker isn't working today.
Cái nồi của nhà hàng hôm nay không hoạt động.
Nghi vấn
Is the Smiths' cooker gas or electric?
Cái nồi của nhà Smiths là bếp ga hay bếp điện?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My grandmother used to have a gas cooker in her old kitchen.
Bà tôi đã từng có một cái bếp ga trong căn bếp cũ của bà.
Phủ định
They didn't use to have an electric cooker; they cooked on a wood-burning stove.
Họ đã từng không có bếp điện; họ nấu ăn trên bếp củi.
Nghi vấn
Did you use to clean the cooker every week when you lived alone?
Bạn có từng lau bếp mỗi tuần khi bạn sống một mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)