(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cookware
A2

cookware

noun

Nghĩa tiếng Việt

đồ nấu bếp bộ nồi niêu xoong chảo dụng cụ nấu ăn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cookware'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đồ dùng để nấu ăn, bao gồm nồi, chảo và các vật chứa khác được sử dụng trong việc nấu nướng.

Definition (English Meaning)

Pots, pans, and other containers for use in cooking.

Ví dụ Thực tế với 'Cookware'

  • "She bought a new set of cookware for her new apartment."

    "Cô ấy đã mua một bộ đồ nấu ăn mới cho căn hộ mới của mình."

  • "Stainless steel cookware is durable and easy to clean."

    "Đồ nấu bếp bằng thép không gỉ bền và dễ lau chùi."

  • "Non-stick cookware is ideal for cooking eggs and pancakes."

    "Đồ nấu bếp chống dính rất lý tưởng để nấu trứng và bánh kếp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cookware'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cookware
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pots and pans(nồi và chảo)
kitchen utensils(dụng cụ nhà bếp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đồ dùng nhà bếp

Ghi chú Cách dùng 'Cookware'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cookware thường bao gồm các dụng cụ có thể đặt trực tiếp lên bếp hoặc trong lò nướng. Nó khác với 'kitchenware' là từ rộng hơn, bao gồm cả các dụng cụ chế biến thực phẩm như dao, thớt, bát trộn,...

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cookware'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She bought new cookware for her kitchen.
Cô ấy đã mua bộ đồ nấu bếp mới cho nhà bếp của mình.
Phủ định
They do not sell cookware at that store.
Họ không bán đồ nấu bếp ở cửa hàng đó.
Nghi vấn
Does he need to buy more cookware?
Anh ấy có cần mua thêm đồ nấu bếp không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She bought new cookware last week for her new apartment.
Cô ấy đã mua bộ đồ nấu nướng mới vào tuần trước cho căn hộ mới của mình.
Phủ định
They didn't have enough cookware to prepare the Thanksgiving dinner.
Họ không có đủ bộ đồ nấu nướng để chuẩn bị bữa tối Lễ Tạ Ơn.
Nghi vấn
Did you wash the cookware after cooking?
Bạn đã rửa bộ đồ nấu nướng sau khi nấu ăn chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)