(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bakeware
B1

bakeware

noun

Nghĩa tiếng Việt

dụng cụ làm bánh đồ dùng làm bánh khuôn bánh và các dụng cụ nướng khác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bakeware'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đồ dùng, dụng cụ để nấu thức ăn trong lò nướng.

Definition (English Meaning)

Equipment for cooking food in an oven.

Ví dụ Thực tế với 'Bakeware'

  • "She invested in some new bakeware before attempting to bake a cake."

    "Cô ấy đã đầu tư vào một số dụng cụ nướng bánh mới trước khi thử làm bánh."

  • "This shop sells a wide range of bakeware."

    "Cửa hàng này bán nhiều loại dụng cụ nướng bánh."

  • "Non-stick bakeware makes it easier to remove baked goods."

    "Dụng cụ nướng bánh chống dính giúp việc lấy bánh ra dễ dàng hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bakeware'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bakeware
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

baking equipment(thiết bị nướng bánh)
baking utensils(đồ dùng nướng bánh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

oven(lò nướng)
baking sheet(khay nướng)
cake tin(khuôn bánh)
muffin tin(khuôn muffin)
cooling rack(giá làm nguội bánh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Nấu ăn

Ghi chú Cách dùng 'Bakeware'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bakeware là một danh từ không đếm được, chỉ chung các loại dụng cụ dùng để nướng bánh và các món ăn khác trong lò nướng. Nó bao gồm nhiều loại khuôn, khay, và các vật dụng chịu nhiệt khác nhau. Khác với 'cookware' chỉ chung đồ dùng nấu ăn nói chung (bao gồm cả nồi, chảo,... dùng trên bếp), 'bakeware' chỉ giới hạn trong lò nướng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

- 'bakeware in' (material) : Đề cập đến dụng cụ nướng làm bằng vật liệu gì (ví dụ: bakeware in stainless steel).
- 'bakeware for' (purpose): Đề cập đến mục đích sử dụng của dụng cụ nướng (ví dụ: bakeware for cakes).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bakeware'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She bought new bakeware for her baking class.
Cô ấy đã mua bộ đồ làm bánh mới cho lớp học làm bánh của mình.
Phủ định
He doesn't need more bakeware; his kitchen is already full.
Anh ấy không cần thêm đồ làm bánh nữa; nhà bếp của anh ấy đã đầy rồi.
Nghi vấn
Did you see the new bakeware set at the store?
Bạn có thấy bộ dụng cụ làm bánh mới ở cửa hàng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)