bakeware
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bakeware'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đồ dùng, dụng cụ để nấu thức ăn trong lò nướng.
Definition (English Meaning)
Equipment for cooking food in an oven.
Ví dụ Thực tế với 'Bakeware'
-
"She invested in some new bakeware before attempting to bake a cake."
"Cô ấy đã đầu tư vào một số dụng cụ nướng bánh mới trước khi thử làm bánh."
-
"This shop sells a wide range of bakeware."
"Cửa hàng này bán nhiều loại dụng cụ nướng bánh."
-
"Non-stick bakeware makes it easier to remove baked goods."
"Dụng cụ nướng bánh chống dính giúp việc lấy bánh ra dễ dàng hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bakeware'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bakeware
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bakeware'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bakeware là một danh từ không đếm được, chỉ chung các loại dụng cụ dùng để nướng bánh và các món ăn khác trong lò nướng. Nó bao gồm nhiều loại khuôn, khay, và các vật dụng chịu nhiệt khác nhau. Khác với 'cookware' chỉ chung đồ dùng nấu ăn nói chung (bao gồm cả nồi, chảo,... dùng trên bếp), 'bakeware' chỉ giới hạn trong lò nướng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'bakeware in' (material) : Đề cập đến dụng cụ nướng làm bằng vật liệu gì (ví dụ: bakeware in stainless steel).
- 'bakeware for' (purpose): Đề cập đến mục đích sử dụng của dụng cụ nướng (ví dụ: bakeware for cakes).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bakeware'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She bought new bakeware for her baking class.
|
Cô ấy đã mua bộ đồ làm bánh mới cho lớp học làm bánh của mình. |
| Phủ định |
He doesn't need more bakeware; his kitchen is already full.
|
Anh ấy không cần thêm đồ làm bánh nữa; nhà bếp của anh ấy đã đầy rồi. |
| Nghi vấn |
Did you see the new bakeware set at the store?
|
Bạn có thấy bộ dụng cụ làm bánh mới ở cửa hàng không? |