ovenware
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ovenware'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các loại bát đĩa hoặc hộp đựng được làm từ vật liệu chịu được nhiệt độ cao, dùng để nấu ăn trong lò nướng.
Definition (English Meaning)
Dishes or containers made of a material that can withstand high temperatures, used for cooking in an oven.
Ví dụ Thực tế với 'Ovenware'
-
"She bought a new set of ovenware for her new kitchen."
"Cô ấy đã mua một bộ đồ dùng lò nướng mới cho căn bếp mới của mình."
-
"This ovenware is safe up to 450 degrees Fahrenheit."
"Đồ dùng lò nướng này an toàn ở nhiệt độ lên đến 450 độ Fahrenheit."
-
"The ovenware set included a casserole dish and a roasting pan."
"Bộ đồ dùng lò nướng bao gồm một khay nướng casserole và một khay nướng thịt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ovenware'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ovenware
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ovenware'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ovenware' đề cập đến một nhóm các đồ dùng nấu nướng đặc biệt được thiết kế để chịu được nhiệt độ cao trong lò nướng. Chúng thường được làm từ gốm sứ, thủy tinh chịu nhiệt, kim loại hoặc silicone chuyên dụng. Cần phân biệt với 'bakeware' (đồ dùng làm bánh), dù có sự chồng chéo, nhưng 'ovenware' bao hàm cả các vật dụng dùng để nấu các món không phải bánh, ví dụ như casserole, thịt nướng. 'Cookware' là một thuật ngữ rộng hơn, bao gồm cả 'ovenware' và 'bakeware', cũng như các loại nồi, chảo dùng trên bếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ovenware'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If ovenware is not properly cleaned, food sticks to it easily.
|
Nếu đồ dùng nướng không được vệ sinh đúng cách, thức ăn sẽ dễ dàng dính vào. |
| Phủ định |
When ovenware is exposed to sudden temperature changes, it doesn't always crack.
|
Khi đồ dùng nướng tiếp xúc với sự thay đổi nhiệt độ đột ngột, nó không phải lúc nào cũng bị nứt. |
| Nghi vấn |
If ovenware is microwave-safe, can you use it for reheating leftovers?
|
Nếu đồ dùng nướng an toàn với lò vi sóng, bạn có thể sử dụng nó để hâm nóng thức ăn thừa không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chef's ovenware is very durable.
|
Bộ đồ dùng làm bánh của đầu bếp rất bền. |
| Phủ định |
Is the ovenware not safe for microwave use?
|
Có phải bộ đồ dùng làm bánh không an toàn khi sử dụng trong lò vi sóng không? |
| Nghi vấn |
Is this ovenware safe to use at high temperatures?
|
Bộ đồ dùng làm bánh này có an toàn để sử dụng ở nhiệt độ cao không? |