(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pots
A2

pots

noun

Nghĩa tiếng Việt

nồi chậu bình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pots'

Giải nghĩa Tiếng Việt

số nhiều của pot: những cái nồi, thường có hình tròn hoặc hình trụ, được sử dụng để chứa đựng, nấu ăn hoặc trồng cây.

Definition (English Meaning)

plural of pot: containers, typically round or cylindrical, used for storage, cooking, or growing plants.

Ví dụ Thực tế với 'Pots'

  • "She grows herbs in pots on her balcony."

    "Cô ấy trồng các loại thảo mộc trong chậu trên ban công của mình."

  • "The kitchen was full of pots and pans."

    "Nhà bếp đầy nồi và chảo."

  • "These pots are perfect for growing tomatoes."

    "Những cái chậu này rất thích hợp để trồng cà chua."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pots'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pots
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

pans(chảo)
kettles(ấm đun nước)
cookware(dụng cụ nấu ăn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đồ dùng gia đình

Ghi chú Cách dùng 'Pots'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ các vật dụng chứa đựng, nấu nướng, hoặc trồng cây, thường làm bằng kim loại, gốm, hoặc nhựa. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh nhà bếp, vườn tược, hoặc trong công nghiệp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on with

in pots: ở trong chậu (trồng cây). on pots: trên nồi (ví dụ như nắp nồi). with pots: với nồi (ví dụ: nấu ăn với nồi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pots'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)