pots
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pots'
Giải nghĩa Tiếng Việt
số nhiều của pot: những cái nồi, thường có hình tròn hoặc hình trụ, được sử dụng để chứa đựng, nấu ăn hoặc trồng cây.
Definition (English Meaning)
plural of pot: containers, typically round or cylindrical, used for storage, cooking, or growing plants.
Ví dụ Thực tế với 'Pots'
-
"She grows herbs in pots on her balcony."
"Cô ấy trồng các loại thảo mộc trong chậu trên ban công của mình."
-
"The kitchen was full of pots and pans."
"Nhà bếp đầy nồi và chảo."
-
"These pots are perfect for growing tomatoes."
"Những cái chậu này rất thích hợp để trồng cà chua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pots'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pots
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pots'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ các vật dụng chứa đựng, nấu nướng, hoặc trồng cây, thường làm bằng kim loại, gốm, hoặc nhựa. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh nhà bếp, vườn tược, hoặc trong công nghiệp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in pots: ở trong chậu (trồng cây). on pots: trên nồi (ví dụ như nắp nồi). with pots: với nồi (ví dụ: nấu ăn với nồi).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pots'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.