coolly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coolly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách điềm tĩnh và kiểm soát; không thể hiện cảm xúc hoặc sự nhiệt tình.
Definition (English Meaning)
In a calm and controlled way; without showing emotion or enthusiasm.
Ví dụ Thực tế với 'Coolly'
-
"She coolly rejected his proposal."
"Cô ấy lạnh lùng từ chối lời cầu hôn của anh."
-
"The spy coolly assessed the situation."
"Người điệp viên bình tĩnh đánh giá tình hình."
-
"She coolly walked away without saying a word."
"Cô ấy thản nhiên bước đi mà không nói một lời nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Coolly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: coolly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Coolly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Coolly" thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc cách cư xử thể hiện sự bình tĩnh, thản nhiên, đôi khi có vẻ lạnh lùng hoặc thờ ơ. Nó ngụ ý một sự kiểm soát cảm xúc, có thể do sự tự tin, hoặc do cố gắng che giấu cảm xúc thật. So sánh với "calmly", "coolly" mang sắc thái lạnh lùng, ít thân thiện hơn. So sánh với "collectedly", "coolly" nhấn mạnh sự thiếu cảm xúc hơn là sự sắp xếp ngăn nắp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Coolly'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She coolly assessed the situation before reacting.
|
Cô ấy bình tĩnh đánh giá tình hình trước khi phản ứng. |
| Phủ định |
He didn't coolly accept the criticism, but rather got defensive.
|
Anh ấy không bình tĩnh chấp nhận lời chỉ trích mà trở nên phòng thủ. |
| Nghi vấn |
Did she coolly dismiss his concerns?
|
Cô ấy có lạnh lùng bỏ qua những lo lắng của anh ấy không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The situation was handled coolly by the experienced negotiator.
|
Tình huống đã được xử lý một cách bình tĩnh bởi nhà đàm phán giàu kinh nghiệm. |
| Phủ định |
The accusation was not dismissed coolly; it was investigated thoroughly.
|
Lời buộc tội đã không bị bác bỏ một cách lạnh lùng; nó đã được điều tra kỹ lưỡng. |
| Nghi vấn |
Was the difficult question answered coolly and confidently by the candidate?
|
Câu hỏi khó đã được ứng viên trả lời một cách bình tĩnh và tự tin phải không? |