team up
Verb (phrasal verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Team up'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hợp tác, phối hợp với ai đó để cùng thực hiện một mục tiêu cụ thể.
Ví dụ Thực tế với 'Team up'
-
"We decided to team up to finish the project before the deadline."
"Chúng tôi quyết định hợp tác để hoàn thành dự án trước thời hạn."
-
"The two companies teamed up to develop a new product."
"Hai công ty đã hợp tác để phát triển một sản phẩm mới."
-
"The students teamed up to prepare for the exam."
"Các sinh viên đã hợp tác để chuẩn bị cho kỳ thi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Team up'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: team up
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Team up'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm động từ 'team up' nhấn mạnh sự hợp tác và phối hợp giữa các cá nhân hoặc nhóm để đạt được một mục tiêu chung. Nó thường được sử dụng khi có sự phối hợp, chia sẻ trách nhiệm và nỗ lực giữa các thành viên. Khác với 'collaborate' (hợp tác), 'team up' mang tính hành động, kết nối trực tiếp hơn để thực hiện một dự án hoặc nhiệm vụ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'team up with': Hợp tác với ai đó. Ví dụ: 'We decided to team up with another company to develop the new software.' (Chúng tôi quyết định hợp tác với một công ty khác để phát triển phần mềm mới.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Team up'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They teamed up for the project, didn't they?
|
Họ đã hợp tác cho dự án, phải không? |
| Phủ định |
We didn't team up with them, did we?
|
Chúng ta đã không hợp tác với họ, phải không? |
| Nghi vấn |
We should team up to finish it faster, shouldn't we?
|
Chúng ta nên hợp tác để hoàn thành nó nhanh hơn, phải không? |