(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ copd (chronic obstructive pulmonary disease)
C1

copd (chronic obstructive pulmonary disease)

Danh từ (viết tắt)

Nghĩa tiếng Việt

bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính COPD
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Copd (chronic obstructive pulmonary disease)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bệnh tiến triển gây khó thở. COPD có thể gây ra ho ra nhiều chất nhầy (một chất nhờn), khò khè, khó thở, tức ngực và các triệu chứng khác.

Definition (English Meaning)

A progressive disease that makes it hard to breathe. COPD can cause coughing that produces large amounts of mucus (a slimy substance), wheezing, shortness of breath, chest tightness, and other symptoms.

Ví dụ Thực tế với 'Copd (chronic obstructive pulmonary disease)'

  • "COPD is a leading cause of death worldwide."

    "COPD là một trong những nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trên toàn thế giới."

  • "Smoking is the primary risk factor for COPD."

    "Hút thuốc là yếu tố nguy cơ chính gây ra COPD."

  • "Early diagnosis and treatment can help manage COPD symptoms."

    "Chẩn đoán và điều trị sớm có thể giúp kiểm soát các triệu chứng COPD."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Copd (chronic obstructive pulmonary disease)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: COPD
  • Adjective: chronic, obstructive, pulmonary
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Copd (chronic obstructive pulmonary disease)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

COPD là một thuật ngữ chung bao gồm các bệnh như viêm phế quản mãn tính và khí phế thũng. Mức độ nghiêm trọng của COPD khác nhau ở mỗi người. Thuật ngữ này thường được sử dụng bởi các chuyên gia y tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

'with' thường được sử dụng để chỉ các bệnh đi kèm (e.g., COPD with emphysema). 'in' được sử dụng để chỉ nghiên cứu hoặc tỷ lệ mắc bệnh trong một nhóm (e.g., COPD in smokers).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Copd (chronic obstructive pulmonary disease)'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
COPD is a chronic lung disease that obstructs airflow and makes it difficult to breathe.
COPD là một bệnh phổi mãn tính gây tắc nghẽn luồng khí và gây khó thở.
Phủ định
Having a cough does not necessarily mean you have COPD.
Bị ho không nhất thiết có nghĩa là bạn mắc COPD.
Nghi vấn
Is chronic obstructive pulmonary disease (COPD) preventable with lifestyle changes?
Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) có thể phòng ngừa được bằng cách thay đổi lối sống không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)