cops
Noun (plural)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cops'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Từ lóng chỉ cảnh sát, những người thi hành pháp luật.
Ví dụ Thực tế với 'Cops'
-
"The cops arrived at the scene quickly."
"Cảnh sát đã đến hiện trường rất nhanh."
-
"He ran when he saw the cops coming."
"Anh ta chạy khi thấy cảnh sát đến."
-
"The cops are investigating the robbery."
"Cảnh sát đang điều tra vụ cướp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cops'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cops
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cops'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là một từ lóng không trang trọng, đôi khi mang sắc thái tiêu cực tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và trong các phương tiện truyền thông đại chúng. So với các từ như 'police officers' hay 'law enforcement', 'cops' có tính thân mật hoặc thậm chí là khinh miệt hơn. Cần cẩn trọng khi sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc khi muốn thể hiện sự tôn trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cops'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.