(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cops
B1

cops

Noun (plural)

Nghĩa tiếng Việt

cớm bớ cảnh sát (không trang trọng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cops'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Từ lóng chỉ cảnh sát, những người thi hành pháp luật.

Definition (English Meaning)

Informal term for police officers.

Ví dụ Thực tế với 'Cops'

  • "The cops arrived at the scene quickly."

    "Cảnh sát đã đến hiện trường rất nhanh."

  • "He ran when he saw the cops coming."

    "Anh ta chạy khi thấy cảnh sát đến."

  • "The cops are investigating the robbery."

    "Cảnh sát đang điều tra vụ cướp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cops'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cops
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Law Enforcement

Ghi chú Cách dùng 'Cops'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là một từ lóng không trang trọng, đôi khi mang sắc thái tiêu cực tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và trong các phương tiện truyền thông đại chúng. So với các từ như 'police officers' hay 'law enforcement', 'cops' có tính thân mật hoặc thậm chí là khinh miệt hơn. Cần cẩn trọng khi sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc khi muốn thể hiện sự tôn trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cops'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)