(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cords
B1

cords

Noun (plural)

Nghĩa tiếng Việt

dây dây thừng dây (điện) dây (cơ thể)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cords'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những sợi dây mỏng, linh hoạt được làm từ các sợi hoặc xơ xoắn lại.

Definition (English Meaning)

Thin, flexible ropes made of twisted strands or fibers.

Ví dụ Thực tế với 'Cords'

  • "He tied the package with cords."

    "Anh ấy buộc gói hàng bằng dây."

  • "The climber used strong cords to secure the tent."

    "Người leo núi sử dụng dây thừng chắc chắn để cố định lều."

  • "The old radio had a tangle of cords behind it."

    "Chiếc radio cũ có một mớ dây lộn xộn phía sau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cords'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cords
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

strings(dây)
ropes(dây thừng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

cable(dây cáp)
ligament(dây chằng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Cords'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để buộc, trói hoặc kết nối các vật thể. 'Cords' mang tính chất mềm mại và dễ uốn hơn so với 'ropes' (dây thừng). Nó cũng có thể ám chỉ dây điện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

'of' dùng để chỉ chất liệu tạo nên dây: a cord of silk. 'with' dùng để chỉ công dụng: tied with cords.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cords'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the climber secured the load with strong cords was essential for safety.
Việc người leo núi cố định hàng hóa bằng dây thừng chắc chắn là điều cần thiết để đảm bảo an toàn.
Phủ định
Whether the package contains the correct type of cords is not yet known.
Liệu gói hàng có chứa đúng loại dây thừng hay không vẫn chưa được biết.
Nghi vấn
Whether they sell durable cords is what I need to find out before buying.
Liệu họ có bán loại dây thừng bền hay không là điều tôi cần tìm hiểu trước khi mua.

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the appliance has frayed cords, it poses a safety hazard.
Nếu thiết bị có dây bị sờn, nó gây ra nguy cơ mất an toàn.
Phủ định
If you pull on the cords of the blinds too hard, they don't last long.
Nếu bạn kéo dây rèm quá mạnh, chúng sẽ không bền.
Nghi vấn
If the electronic device has damaged cords, does it still work?
Nếu thiết bị điện tử có dây bị hỏng, nó vẫn hoạt động chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)