cords
Noun (plural)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cords'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những sợi dây mỏng, linh hoạt được làm từ các sợi hoặc xơ xoắn lại.
Ví dụ Thực tế với 'Cords'
-
"He tied the package with cords."
"Anh ấy buộc gói hàng bằng dây."
-
"The climber used strong cords to secure the tent."
"Người leo núi sử dụng dây thừng chắc chắn để cố định lều."
-
"The old radio had a tangle of cords behind it."
"Chiếc radio cũ có một mớ dây lộn xộn phía sau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cords'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cords
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cords'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để buộc, trói hoặc kết nối các vật thể. 'Cords' mang tính chất mềm mại và dễ uốn hơn so với 'ropes' (dây thừng). Nó cũng có thể ám chỉ dây điện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' dùng để chỉ chất liệu tạo nên dây: a cord of silk. 'with' dùng để chỉ công dụng: tied with cords.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cords'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the climber secured the load with strong cords was essential for safety.
|
Việc người leo núi cố định hàng hóa bằng dây thừng chắc chắn là điều cần thiết để đảm bảo an toàn. |
| Phủ định |
Whether the package contains the correct type of cords is not yet known.
|
Liệu gói hàng có chứa đúng loại dây thừng hay không vẫn chưa được biết. |
| Nghi vấn |
Whether they sell durable cords is what I need to find out before buying.
|
Liệu họ có bán loại dây thừng bền hay không là điều tôi cần tìm hiểu trước khi mua. |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the appliance has frayed cords, it poses a safety hazard.
|
Nếu thiết bị có dây bị sờn, nó gây ra nguy cơ mất an toàn. |
| Phủ định |
If you pull on the cords of the blinds too hard, they don't last long.
|
Nếu bạn kéo dây rèm quá mạnh, chúng sẽ không bền. |
| Nghi vấn |
If the electronic device has damaged cords, does it still work?
|
Nếu thiết bị điện tử có dây bị hỏng, nó vẫn hoạt động chứ? |