cord
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cord'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sợi bện (như bông hoặc gai) dùng để buộc hoặc kết nối các vật lại với nhau; dây, thừng.
Definition (English Meaning)
A length of twisted fibers (as of cotton or hemp) used for tying or binding things together; a string or rope.
Ví dụ Thực tế với 'Cord'
-
"The package was tied with a thin cord."
"Gói hàng được buộc bằng một sợi dây mỏng."
-
"The doctor cut the umbilical cord."
"Bác sĩ cắt dây rốn."
-
"He wrapped the package with a strong cord."
"Anh ấy gói kiện hàng bằng một sợi dây chắc chắn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cord'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: có
- Verb: có (hiếm gặp)
- Adjective: không
- Adverb: không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cord'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'cord' thường dùng để chỉ một sợi dây nhỏ, không dày như 'rope'. Nó có thể được làm từ nhiều vật liệu khác nhau. Sự khác biệt với 'string' là 'cord' thường chắc chắn và dày hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' thường được dùng để chỉ vật liệu làm nên sợi dây (a cord of cotton). 'with' thường chỉ việc sử dụng dây để làm gì (tied with cord).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cord'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I needed to jumpstart my car, I would use a jumper cord.
|
Nếu tôi cần kích bình xe, tôi sẽ sử dụng dây cáp. |
| Phủ định |
If the power went out, we wouldn't be able to use the TV if we didn't have a power cord.
|
Nếu mất điện, chúng ta sẽ không thể sử dụng TV nếu không có dây nguồn. |
| Nghi vấn |
Would you be able to charge your phone if you didn't have a charging cord?
|
Bạn có thể sạc điện thoại nếu bạn không có dây sạc không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had replaced the frayed cord before the lamp stopped working.
|
Cô ấy đã thay thế sợi dây sờn trước khi đèn ngừng hoạt động. |
| Phủ định |
They had not noticed the electrical cord was damaged until they received a shock.
|
Họ đã không nhận thấy dây điện bị hỏng cho đến khi họ bị điện giật. |
| Nghi vấn |
Had he secured the tent with a strong cord before the storm arrived?
|
Anh ấy đã cố định lều bằng một sợi dây chắc chắn trước khi cơn bão ập đến chưa? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engineers have been cording the electrical components for hours.
|
Các kỹ sư đã và đang nối dây các linh kiện điện tử hàng giờ. |
| Phủ định |
The climbers haven't been cording themselves to each other for safety yet.
|
Những người leo núi vẫn chưa nối dây họ với nhau để đảm bảo an toàn. |
| Nghi vấn |
Has she been cording the package securely before sending it?
|
Cô ấy đã và đang buộc chặt gói hàng trước khi gửi đi phải không? |