(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cord
A2

cord

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dây thừng dây điện dây thần kinh dây rốn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cord'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sợi bện (như bông hoặc gai) dùng để buộc hoặc kết nối các vật lại với nhau; dây, thừng.

Definition (English Meaning)

A length of twisted fibers (as of cotton or hemp) used for tying or binding things together; a string or rope.

Ví dụ Thực tế với 'Cord'

  • "The package was tied with a thin cord."

    "Gói hàng được buộc bằng một sợi dây mỏng."

  • "The doctor cut the umbilical cord."

    "Bác sĩ cắt dây rốn."

  • "He wrapped the package with a strong cord."

    "Anh ấy gói kiện hàng bằng một sợi dây chắc chắn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cord'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb: có (hiếm gặp)
  • Adjective: không
  • Adverb: không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (phổ biến)

Ghi chú Cách dùng 'Cord'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'cord' thường dùng để chỉ một sợi dây nhỏ, không dày như 'rope'. Nó có thể được làm từ nhiều vật liệu khác nhau. Sự khác biệt với 'string' là 'cord' thường chắc chắn và dày hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

'of' thường được dùng để chỉ vật liệu làm nên sợi dây (a cord of cotton). 'with' thường chỉ việc sử dụng dây để làm gì (tied with cord).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cord'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I needed to jumpstart my car, I would use a jumper cord.
Nếu tôi cần kích bình xe, tôi sẽ sử dụng dây cáp.
Phủ định
If the power went out, we wouldn't be able to use the TV if we didn't have a power cord.
Nếu mất điện, chúng ta sẽ không thể sử dụng TV nếu không có dây nguồn.
Nghi vấn
Would you be able to charge your phone if you didn't have a charging cord?
Bạn có thể sạc điện thoại nếu bạn không có dây sạc không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had replaced the frayed cord before the lamp stopped working.
Cô ấy đã thay thế sợi dây sờn trước khi đèn ngừng hoạt động.
Phủ định
They had not noticed the electrical cord was damaged until they received a shock.
Họ đã không nhận thấy dây điện bị hỏng cho đến khi họ bị điện giật.
Nghi vấn
Had he secured the tent with a strong cord before the storm arrived?
Anh ấy đã cố định lều bằng một sợi dây chắc chắn trước khi cơn bão ập đến chưa?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The engineers have been cording the electrical components for hours.
Các kỹ sư đã và đang nối dây các linh kiện điện tử hàng giờ.
Phủ định
The climbers haven't been cording themselves to each other for safety yet.
Những người leo núi vẫn chưa nối dây họ với nhau để đảm bảo an toàn.
Nghi vấn
Has she been cording the package securely before sending it?
Cô ấy đã và đang buộc chặt gói hàng trước khi gửi đi phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)