(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ropes
B1

ropes

Danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

dây thừng dây chão dây
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ropes'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những sợi xơ, như sợi gai dầu hoặc nylon, được xoắn hoặc bện lại với nhau để tạo thành một sợi dây chắc chắn.

Definition (English Meaning)

Strands of fiber, such as hemp or nylon, that are twisted or braided together to form a strong line.

Ví dụ Thực tế với 'Ropes'

  • "The climbers used ropes to ascend the steep mountain."

    "Những người leo núi đã sử dụng dây thừng để leo lên ngọn núi dốc."

  • "The sailors tightened the ropes to secure the sails."

    "Các thủy thủ thắt chặt dây thừng để cố định cánh buồm."

  • "He showed the new employee the ropes."

    "Anh ấy chỉ cho nhân viên mới cách thức làm việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ropes'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ropes
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cords(dây thừng)
lines(dây)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (tùy theo ngữ cảnh có thể thuộc về Hàng hải Thể thao Xây dựng)

Ghi chú Cách dùng 'Ropes'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để buộc, kéo, nâng hoặc leo trèo. 'Rope' (số ít) thường chỉ một đoạn dây; 'ropes' (số nhiều) có thể chỉ nhiều đoạn dây riêng lẻ hoặc đề cập đến dây nói chung. Trong một số thành ngữ, 'ropes' mang nghĩa bóng, ví dụ 'to know the ropes' nghĩa là hiểu rõ về cách thức hoạt động của một công việc hoặc tình huống nào đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on with

‘Ropes of’ được dùng để chỉ vật liệu làm nên dây, ví dụ: 'ropes of hemp'. ‘On the ropes’ chỉ tình trạng khó khăn hoặc sắp thất bại. ‘With ropes’ chỉ việc sử dụng dây để làm việc gì đó, ví dụ: 'tied with ropes'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ropes'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)