core nation
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Core nation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quốc gia có vai trò thống trị trong các vấn đề kinh tế và chính trị toàn cầu; một quốc gia kiểm soát một phần lớn không cân đối các nguồn lực và thị trường thế giới.
Definition (English Meaning)
A nation that is dominant in global economic and political affairs; a nation that controls a disproportionately large share of the world's resources and markets.
Ví dụ Thực tế với 'Core nation'
-
"The core nations of the world continue to exert significant influence on global trade policies."
"Các quốc gia trung tâm trên thế giới tiếp tục gây ảnh hưởng đáng kể đến các chính sách thương mại toàn cầu."
-
"The core nations benefit disproportionately from global trade agreements."
"Các quốc gia trung tâm được hưởng lợi một cách không cân xứng từ các hiệp định thương mại toàn cầu."
-
"Technological innovation is primarily concentrated in the core nations."
"Đổi mới công nghệ chủ yếu tập trung ở các quốc gia trung tâm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Core nation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: core nation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Core nation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'core nation' (quốc gia trung tâm) thường được sử dụng trong lý thuyết hệ thống thế giới (world-systems theory) để mô tả các quốc gia phát triển, công nghiệp hóa và có ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế toàn cầu. Các quốc gia này thường có nền kinh tế đa dạng, công nghệ tiên tiến, và hệ thống chính trị ổn định. Chúng khai thác các quốc gia ngoại vi (periphery nations) để duy trì sự giàu có và quyền lực của mình. Khái niệm này nhấn mạnh sự bất bình đẳng trong hệ thống kinh tế toàn cầu, trái ngược với các quan điểm tập trung vào lợi ích chung của thương mại tự do.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Core nation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.