industrialized nation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Industrialized nation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quốc gia có ngành công nghiệp phát triển.
Definition (English Meaning)
A country with a developed industrial sector.
Ví dụ Thực tế với 'Industrialized nation'
-
"Industrialized nations often have higher standards of living."
"Các quốc gia công nghiệp hóa thường có mức sống cao hơn."
-
"The industrialized nations of Europe are facing economic challenges."
"Các quốc gia công nghiệp hóa ở châu Âu đang đối mặt với những thách thức kinh tế."
-
"Air pollution is a significant problem in many industrialized nations."
"Ô nhiễm không khí là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều quốc gia công nghiệp hóa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Industrialized nation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nation
- Adjective: industrialized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Industrialized nation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ các quốc gia có nền kinh tế dựa trên sản xuất công nghiệp quy mô lớn, công nghệ tiên tiến và cơ sở hạ tầng phát triển. Nó thường trái ngược với 'developing nation' (quốc gia đang phát triển) hoặc 'less developed nation' (quốc gia kém phát triển). 'Industrialized' nhấn mạnh quá trình công nghiệp hóa đã diễn ra ở quốc gia đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Industrialized nation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.