(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ industrialized nation
B2

industrialized nation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quốc gia công nghiệp hóa nước công nghiệp phát triển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Industrialized nation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quốc gia có ngành công nghiệp phát triển.

Definition (English Meaning)

A country with a developed industrial sector.

Ví dụ Thực tế với 'Industrialized nation'

  • "Industrialized nations often have higher standards of living."

    "Các quốc gia công nghiệp hóa thường có mức sống cao hơn."

  • "The industrialized nations of Europe are facing economic challenges."

    "Các quốc gia công nghiệp hóa ở châu Âu đang đối mặt với những thách thức kinh tế."

  • "Air pollution is a significant problem in many industrialized nations."

    "Ô nhiễm không khí là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều quốc gia công nghiệp hóa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Industrialized nation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

developed nation(quốc gia phát triển)

Trái nghĩa (Antonyms)

developing nation(quốc gia đang phát triển)
less developed nation(quốc gia kém phát triển)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Industrialized nation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ các quốc gia có nền kinh tế dựa trên sản xuất công nghiệp quy mô lớn, công nghệ tiên tiến và cơ sở hạ tầng phát triển. Nó thường trái ngược với 'developing nation' (quốc gia đang phát triển) hoặc 'less developed nation' (quốc gia kém phát triển). 'Industrialized' nhấn mạnh quá trình công nghiệp hóa đã diễn ra ở quốc gia đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Industrialized nation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)