corny
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corny'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sáo rỗng, nhàm chán, hoặc ủy mị một cách thái quá.
Definition (English Meaning)
Trite, banal, or mawkishly sentimental.
Ví dụ Thực tế với 'Corny'
-
"I know it sounds corny, but I actually really love him."
"Tôi biết nghe có vẻ sến sẩm, nhưng tôi thực sự rất yêu anh ấy."
-
"That joke was so corny, nobody laughed."
"Câu chuyện cười đó sến sẩm quá, không ai cười cả."
-
"The movie had a corny ending."
"Bộ phim có một cái kết sến súa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Corny'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: corny
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Corny'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'corny' mang sắc thái chê bai, ám chỉ điều gì đó quá quen thuộc, thiếu sáng tạo và cố tình gây cảm xúc một cách giả tạo. Nó thường được dùng để mô tả những câu chuyện, trò đùa, bộ phim, hoặc những hành động thể hiện tình cảm một cách quá lố bịch. Khác với 'sincere' (chân thành), 'corny' giả tạo hơn, cố tình tạo ra một hiệu ứng cảm xúc cụ thể mà không thực sự cảm nhận nó. So với 'cheesy', 'corny' có thể ít cường điệu hơn, nhưng vẫn mang tính chất cũ kỹ và thiếu tinh tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Corny'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The movie, which some critics found corny, was actually quite touching.
|
Bộ phim, mà một số nhà phê bình cho là sến súa, thực ra lại khá cảm động. |
| Phủ định |
He is not the type of person who enjoys corny jokes that everyone else finds funny.
|
Anh ấy không phải là kiểu người thích những trò đùa sến súa mà mọi người thấy buồn cười. |
| Nghi vấn |
Is this the kind of romantic comedy where the ending, which is predictably corny, makes you cry?
|
Đây có phải là kiểu phim hài lãng mạn mà cái kết, dù sến súa một cách dễ đoán, lại khiến bạn khóc không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I were a comedian, I would avoid corny jokes to keep my audience entertained.
|
Nếu tôi là một diễn viên hài, tôi sẽ tránh những trò đùa sến súa để giữ cho khán giả của mình được giải trí. |
| Phủ định |
If the movie weren't so corny, I wouldn't have walked out of the theater.
|
Nếu bộ phim không quá sến súa, tôi đã không bỏ về khỏi rạp. |
| Nghi vấn |
Would you still like the song if it were corny?
|
Bạn vẫn sẽ thích bài hát nếu nó sến súa chứ? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he hadn't been so nervous, he wouldn't have said such a corny pick-up line.
|
Nếu anh ấy không quá lo lắng, anh ấy đã không nói một câu tán tỉnh sến sẩm như vậy. |
| Phủ định |
If she hadn't liked him, she wouldn't have laughed at his corny jokes.
|
Nếu cô ấy không thích anh ấy, cô ấy đã không cười những câu đùa sến sẩm của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Would she have thought the movie was corny if she hadn't seen it before?
|
Cô ấy có nghĩ bộ phim sến sẩm nếu cô ấy chưa từng xem nó trước đây không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The romantic comedy will be corny, but I'll still enjoy it.
|
Bộ phim hài lãng mạn sẽ sến súa, nhưng tôi vẫn sẽ thích nó. |
| Phủ định |
I am not going to tell him that his jokes are corny; it will hurt his feelings.
|
Tôi sẽ không nói với anh ấy rằng những câu chuyện cười của anh ấy sến súa; nó sẽ làm tổn thương cảm xúc của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Will the graduation speech be corny or genuinely inspiring?
|
Bài phát biểu tốt nghiệp sẽ sến súa hay thực sự truyền cảm hứng? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The comedian's jokes were corny, but the audience still laughed.
|
Những trò đùa của diễn viên hài nhạt nhẽo, nhưng khán giả vẫn cười. |
| Phủ định |
The movie wasn't corny at all; it was actually quite sophisticated.
|
Bộ phim hoàn toàn không sến súa; nó thực sự khá tinh tế. |
| Nghi vấn |
Did he realize how corny his proposal was when he presented her with the ring?
|
Anh ấy có nhận ra lời cầu hôn của mình sến sẩm đến mức nào khi anh ấy trao chiếc nhẫn cho cô ấy không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He has been acting corny to impress her lately.
|
Gần đây anh ấy đã cư xử sến sẩm để gây ấn tượng với cô ấy. |
| Phủ định |
They haven't been telling corny jokes during the presentation.
|
Họ đã không kể những câu chuyện cười nhạt nhẽo trong suốt bài thuyết trình. |
| Nghi vấn |
Has she been finding his gestures corny for a while now?
|
Có phải cô ấy đã thấy những cử chỉ của anh ấy sến sẩm được một thời gian rồi không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is corny, but in a lovable way.
|
Anh ấy sến sẩm, nhưng theo một cách đáng yêu. |
| Phủ định |
She is not corny; she's genuinely romantic.
|
Cô ấy không sến sẩm; cô ấy thực sự lãng mạn. |
| Nghi vấn |
Is that joke corny or actually funny?
|
Câu đùa đó sến sẩm hay thực sự buồn cười? |