(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hokey
B2

hokey

adjective

Nghĩa tiếng Việt

sến súa giả tạo cũ rích lỗi thời gượng gạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hokey'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sến súa, ủy mị, giả tạo, cũ rích, lỗi thời.

Definition (English Meaning)

Mawkishly sentimental; corny.

Ví dụ Thực tế với 'Hokey'

  • "The plot of the movie was a little hokey."

    "Cốt truyện của bộ phim hơi sến súa."

  • "I know it sounds hokey, but it's true."

    "Tôi biết nghe có vẻ sến súa, nhưng đó là sự thật."

  • "The special effects in that movie were pretty hokey."

    "Các hiệu ứng đặc biệt trong bộ phim đó khá là giả tạo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hokey'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: hokey
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

cliché(sáo rỗng)
banal(tầm thường, vô vị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp hàng ngày Văn hóa đại chúng

Ghi chú Cách dùng 'Hokey'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'hokey' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ những điều gì đó quá mức tình cảm, sáo rỗng, thiếu chân thành, hoặc đã lỗi thời và trở nên nhàm chán. Nó có thể dùng để miêu tả phim ảnh, âm nhạc, lời nói, hoặc hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hokey'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the magician uses hokey tricks, the audience will be disappointed.
Nếu ảo thuật gia sử dụng những trò lừa bịp rẻ tiền, khán giả sẽ thất vọng.
Phủ định
If the performance isn't hokey, the critics will praise it.
Nếu buổi biểu diễn không sáo rỗng, các nhà phê bình sẽ ca ngợi nó.
Nghi vấn
Will people enjoy the show if it's hokey?
Mọi người có thích chương trình nếu nó sáo rỗng không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The magician's performance was hokey, but the children loved it.
Màn trình diễn của ảo thuật gia sáo rỗng, nhưng bọn trẻ rất thích.
Phủ định
The play wasn't hokey; it was actually quite sophisticated.
Vở kịch không hề sáo rỗng; nó thực sự khá tinh tế.
Nghi vấn
Did you think the carnival games were a bit hokey?
Bạn có nghĩ những trò chơi ở lễ hội hơi sáo rỗng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)