cheesy
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cheesy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sến súa, rẻ tiền, lố bịch, ngớ ngẩn, ủy mị một cách giả tạo.
Definition (English Meaning)
Tasteless, cheap, and offensive; corny; sentimental in an insincere way.
Ví dụ Thực tế với 'Cheesy'
-
"That pick-up line was so cheesy."
"Câu tán tỉnh đó sến súa quá."
-
"The movie had a cheesy ending."
"Bộ phim có một cái kết sến súa."
-
"I hate cheesy commercials."
"Tôi ghét những quảng cáo rẻ tiền, lố bịch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cheesy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: cheesy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cheesy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'cheesy' thường được dùng để miêu tả những thứ quá mức ủy mị, sến súa, hoặc giả tạo đến mức gây khó chịu. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu tinh tế, thiếu chân thành. So sánh với 'corny' (cũ rích, nhàm chán), 'cheesy' nhấn mạnh hơn vào sự giả tạo và thiếu thẩm mỹ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cheesy'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the movie was cheesy didn't bother me at all.
|
Việc bộ phim sến súa không làm tôi bận tâm chút nào. |
| Phủ định |
Whether the performance was cheesy is not what the critics focused on.
|
Việc màn trình diễn có sến súa hay không không phải là điều mà các nhà phê bình tập trung vào. |
| Nghi vấn |
Is that the song is cheesy the reason why you don't like it?
|
Có phải bài hát sến súa là lý do bạn không thích nó không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The play is going to be cheesy, but we'll enjoy it anyway.
|
Vở kịch có lẽ sẽ sến sẩm, nhưng dù sao thì chúng ta vẫn sẽ thích nó. |
| Phủ định |
They are not going to make a cheesy romantic comedy; it will be a serious drama.
|
Họ sẽ không làm một bộ phim hài lãng mạn sến súa; nó sẽ là một bộ phim chính kịch nghiêm túc. |
| Nghi vấn |
Are you going to wear that cheesy sweater to the party?
|
Bạn định mặc chiếc áo len sến súa đó đến bữa tiệc sao? |