coronal mass ejection
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coronal mass ejection'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vụ phóng đáng kể plasma và từ trường từ vành nhật hoa của Mặt Trời.
Definition (English Meaning)
A significant release of plasma and magnetic field from the solar corona.
Ví dụ Thực tế với 'Coronal mass ejection'
-
"A powerful coronal mass ejection hit Earth in 1859, causing widespread auroral displays and disrupting telegraph systems."
"Một vụ phun trào vành nhật hoa mạnh mẽ đã tấn công Trái Đất vào năm 1859, gây ra các màn trình diễn cực quang lan rộng và phá vỡ hệ thống điện báo."
-
"Scientists are studying coronal mass ejections to better predict their impact on Earth."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu các vụ phun trào vành nhật hoa để dự đoán tốt hơn tác động của chúng lên Trái Đất."
-
"The strength of a coronal mass ejection is measured by its speed and density."
"Sức mạnh của một vụ phun trào vành nhật hoa được đo bằng tốc độ và mật độ của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Coronal mass ejection'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: coronal mass ejection
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Coronal mass ejection'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Coronal mass ejections (CMEs) là những sự kiện lớn nhất trong Hệ Mặt Trời. Chúng có thể giải phóng một lượng năng lượng tương đương hàng tỷ quả bom hydro. Không nên nhầm lẫn CME với solar flare (bùng nổ mặt trời), mặc dù cả hai thường xảy ra cùng nhau. CME là sự phóng vật chất, trong khi solar flare là sự phóng bức xạ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
`from` được sử dụng để chỉ nguồn gốc của sự phóng ra. Ví dụ: 'The coronal mass ejection originated *from* an active region on the Sun.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Coronal mass ejection'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.