(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ company image
B2

company image

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hình ảnh công ty hình ảnh doanh nghiệp uy tín công ty danh tiếng công ty
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Company image'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ấn tượng chung của công chúng về một công ty; hình ảnh mà một công ty tạo dựng trong mắt công chúng.

Definition (English Meaning)

The public perception of a company; the overall impression a company makes on the public.

Ví dụ Thực tế với 'Company image'

  • "The company is working hard to improve its public image."

    "Công ty đang nỗ lực để cải thiện hình ảnh của mình trong mắt công chúng."

  • "A strong company image can attract investors and customers."

    "Một hình ảnh công ty mạnh mẽ có thể thu hút các nhà đầu tư và khách hàng."

  • "The scandal severely damaged the company's image."

    "Vụ bê bối đã gây tổn hại nghiêm trọng đến hình ảnh của công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Company image'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: company image
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Marketing Quan hệ công chúng

Ghi chú Cách dùng 'Company image'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Company image" đề cập đến cách mà một công ty được nhận thức bởi khách hàng, nhà đầu tư, nhân viên và công chúng nói chung. Nó bao gồm các yếu tố như danh tiếng, uy tín, và cảm xúc mà công ty gợi lên. Khác với "brand image" (hình ảnh thương hiệu), "company image" bao hàm một phạm vi rộng hơn, bao gồm cả các hoạt động, giá trị và văn hóa của công ty.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for to

* **of:** thường dùng để chỉ hình ảnh của công ty. Ví dụ: "The company image of Google is generally positive." (Hình ảnh công ty Google nhìn chung là tích cực).
* **for:** thường dùng để chỉ những nỗ lực xây dựng hình ảnh. Ví dụ: "The company launched a campaign for improving its image." (Công ty đã tung ra một chiến dịch để cải thiện hình ảnh của mình).
* **to:** thường dùng để chỉ tác động của hình ảnh đến đối tượng nào. Ví dụ: "The company's poor image is detrimental to sales." (Hình ảnh tồi tệ của công ty gây bất lợi cho doanh số bán hàng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Company image'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)