(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ corpses
B2

corpses

noun

Nghĩa tiếng Việt

xác chết thi hài xác người
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corpses'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng số nhiều của 'corpse': xác chết, đặc biệt là xác người chứ không phải xác động vật.

Definition (English Meaning)

Plural form of corpse: a dead body, especially of a human being rather than an animal.

Ví dụ Thực tế với 'Corpses'

  • "The police found three corpses in the abandoned building."

    "Cảnh sát đã tìm thấy ba xác chết trong tòa nhà bỏ hoang."

  • "The battlefield was littered with corpses."

    "Chiến trường ngổn ngang xác chết."

  • "The pathologist examined the corpses to determine the cause of death."

    "Nhà bệnh lý học đã kiểm tra các xác chết để xác định nguyên nhân tử vong."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Corpses'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

living beings(sinh vật sống)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp y Sinh học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Corpses'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'corpse' thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc liên quan đến pháp luật, y học, hoặc văn học. Nó mang sắc thái nghiêm túc và đôi khi đáng sợ hơn so với các từ đồng nghĩa như 'dead body'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of near

of (corpses of victims): thường dùng để chỉ thuộc tính, ví dụ: xác của các nạn nhân. Near (corpses near the river): chỉ vị trí, xác gần con sông.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Corpses'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The battlefield, where corpses lay scattered, was a grim reminder of the war's brutality.
Chiến trường, nơi xác chết nằm rải rác, là một lời nhắc nhở nghiệt ngã về sự tàn bạo của chiến tranh.
Phủ định
The detectives found no corpses that suggested foul play at the scene.
Các thám tử không tìm thấy xác chết nào cho thấy có hành vi ám muội tại hiện trường.
Nghi vấn
Were the corpses, whose identities remained unknown, ever identified by the authorities?
Những xác chết mà danh tính vẫn chưa được biết, có bao giờ được chính quyền xác định danh tính không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The police discovered three corpses near the river last week.
Tuần trước, cảnh sát đã phát hiện ba xác chết gần sông.
Phủ định
They didn't find any corpses in the abandoned house.
Họ không tìm thấy bất kỳ xác chết nào trong ngôi nhà bỏ hoang.
Nghi vấn
Did the investigators examine the corpses carefully?
Các nhà điều tra đã kiểm tra các xác chết cẩn thận phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)