cosmic exploration
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cosmic exploration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự khám phá và nghiên cứu vũ trụ và các thành phần của nó, thường bao gồm du hành vũ trụ và công nghệ tiên tiến.
Definition (English Meaning)
The investigation and study of the universe and its contents, typically involving space travel and advanced technology.
Ví dụ Thực tế với 'Cosmic exploration'
-
"Cosmic exploration has led to significant advancements in technology."
"Khám phá vũ trụ đã dẫn đến những tiến bộ đáng kể trong công nghệ."
-
"The future of cosmic exploration depends on international cooperation."
"Tương lai của khám phá vũ trụ phụ thuộc vào sự hợp tác quốc tế."
-
"Many scientists believe that cosmic exploration will reveal the secrets of the universe."
"Nhiều nhà khoa học tin rằng khám phá vũ trụ sẽ tiết lộ những bí mật của vũ trụ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cosmic exploration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cosmic exploration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Cosmic exploration" nhấn mạnh phạm vi rộng lớn của sự khám phá, bao gồm toàn bộ vũ trụ. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh khoa học, công nghệ và viễn tưởng. So với "space exploration" (khám phá không gian), "cosmic exploration" mang ý nghĩa bao quát hơn, không chỉ giới hạn ở không gian gần Trái Đất hoặc hệ Mặt Trời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
-"in cosmic exploration": đề cập đến việc tham gia hoặc đầu tư vào lĩnh vực khám phá vũ trụ.
-"of cosmic exploration": đề cập đến mục tiêu hoặc kết quả của việc khám phá vũ trụ.
-"through cosmic exploration": đề cập đến phương tiện hoặc cách thức để khám phá vũ trụ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cosmic exploration'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.