(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cosmological constant
C1

cosmological constant

noun

Nghĩa tiếng Việt

hằng số vũ trụ hằng số vũ trụ học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cosmological constant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một số hạng trong lý thuyết tương đối rộng của Einstein, biểu thị mật độ năng lượng không đổi của không gian, ban đầu được giới thiệu để cho phép một vũ trụ tĩnh, nhưng hiện được coi là một lời giải thích khả thi cho sự giãn nở加速 của vũ trụ.

Definition (English Meaning)

A term in Einstein's theory of general relativity that represents a constant energy density of space, originally introduced to allow for a static universe but now regarded as a possible explanation for the accelerating expansion of the universe.

Ví dụ Thực tế với 'Cosmological constant'

  • "The cosmological constant is a crucial parameter in understanding the universe's expansion."

    "Hằng số vũ trụ là một tham số quan trọng trong việc hiểu sự giãn nở của vũ trụ."

  • "The latest measurements suggest a positive value for the cosmological constant."

    "Các phép đo mới nhất cho thấy một giá trị dương cho hằng số vũ trụ."

  • "The cosmological constant problem is one of the biggest unsolved mysteries in physics."

    "Bài toán về hằng số vũ trụ là một trong những bí ẩn lớn nhất chưa được giải quyết trong vật lý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cosmological constant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cosmological constant
  • Adjective: cosmological
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

general relativity(thuyết tương đối rộng)
expansion of the universe(sự giãn nở của vũ trụ)
dark matter(vật chất tối)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý học Vũ trụ học

Ghi chú Cách dùng 'Cosmological constant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hằng số vũ trụ (cosmological constant) là một khái niệm phức tạp trong vũ trụ học hiện đại. Ban đầu, Einstein đưa ra khái niệm này để có thể xây dựng một mô hình vũ trụ tĩnh, không giãn nở cũng không co lại. Tuy nhiên, sau khi Edwin Hubble phát hiện ra rằng vũ trụ đang giãn nở, Einstein đã coi hằng số vũ trụ là 'sai lầm lớn nhất' của mình. Dù vậy, vào cuối thế kỷ 20, các quan sát cho thấy sự giãn nở của vũ trụ đang加速, và hằng số vũ trụ lại được 'hồi sinh' như một ứng cử viên tiềm năng cho năng lượng tối (dark energy), thứ chịu trách nhiệm cho sự giãn nở này. Giá trị của hằng số vũ trụ cực kỳ nhỏ, nhưng lại có ảnh hưởng lớn đến sự tiến hóa của vũ trụ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in as for

* **in:** Dùng để chỉ hằng số vũ trụ trong bối cảnh lý thuyết hoặc mô hình nào đó (ví dụ: 'in Einstein's theory').
* **as:** Dùng để chỉ vai trò hoặc ý nghĩa của hằng số vũ trụ (ví dụ: 'as a possible explanation').
* **for:** Dùng để chỉ cái mà hằng số vũ trụ có thể ảnh hưởng hoặc giải thích (ví dụ: 'for the accelerating expansion').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cosmological constant'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)