(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gain
B1

gain

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

đạt được giành được thu được lợi nhuận lợi ích sự tăng lên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gain'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đạt được, giành được (điều gì đó mong muốn hoặc cần thiết). Tăng lên (ví dụ như cân nặng hoặc tốc độ). Đến hoặc đạt đến (một địa điểm).

Definition (English Meaning)

To obtain or secure (something desired or needed). To increase (something, such as weight or speed). To arrive at or reach (a destination).

Ví dụ Thực tế với 'Gain'

  • "The company gained a significant advantage over its competitors."

    "Công ty đã đạt được một lợi thế đáng kể so với các đối thủ cạnh tranh."

  • "She gained weight after quitting smoking."

    "Cô ấy tăng cân sau khi bỏ thuốc lá."

  • "They gained access to the confidential files."

    "Họ đã có được quyền truy cập vào các tập tin mật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gain'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh tế Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Gain'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'gain' thường được dùng để chỉ sự đạt được một lợi ích, một kết quả tích cực sau một quá trình. Nó khác với 'win' ở chỗ 'win' thường liên quan đến chiến thắng trong một cuộc thi, còn 'gain' mang tính tổng quát hơn về việc thu được một thứ gì đó. So với 'earn', 'gain' có thể không nhất thiết đòi hỏi sự nỗ lực trực tiếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from in

'gain from' thường đi kèm với nguồn gốc hoặc nguyên nhân của sự đạt được, ví dụ: 'gain knowledge from books'. 'gain in' thường đi kèm với lĩnh vực hoặc khía cạnh mà có sự tăng lên, ví dụ: 'gain in confidence'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gain'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)