(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ council member
B2

council member

noun

Nghĩa tiếng Việt

thành viên hội đồng ủy viên hội đồng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Council member'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người là thành viên của hội đồng.

Definition (English Meaning)

A person who is a member of a council.

Ví dụ Thực tế với 'Council member'

  • "The council member voted in favor of the new zoning regulations."

    "Thành viên hội đồng đã bỏ phiếu ủng hộ các quy định phân vùng mới."

  • "The council members discussed the budget proposal at the meeting."

    "Các thành viên hội đồng đã thảo luận về đề xuất ngân sách tại cuộc họp."

  • "She has been a council member for over ten years."

    "Cô ấy đã là thành viên hội đồng hơn mười năm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Council member'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: council member
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Hành chính

Ghi chú Cách dùng 'Council member'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này chỉ một cá nhân được bầu hoặc bổ nhiệm để tham gia vào một hội đồng, thường là hội đồng địa phương hoặc hội đồng thành phố, chịu trách nhiệm đưa ra quyết định và chính sách cho cộng đồng. Nó nhấn mạnh vai trò của một người tham gia vào việc quản lý và đại diện cho ý kiến của cử tri hoặc một nhóm người cụ thể. Khác với 'councilor' có thể được sử dụng rộng rãi hơn, 'council member' tập trung vào tư cách thành viên hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

‘Of’ được sử dụng để chỉ hội đồng mà người đó là thành viên (ví dụ: a council member of the city council). ‘For’ có thể được sử dụng để chỉ đối tượng mà người đó chịu trách nhiệm (ví dụ: a council member for education).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Council member'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a council member.
Anh ấy là một thành viên hội đồng.
Phủ định
Are you not a council member?
Bạn không phải là thành viên hội đồng phải không?
Nghi vấn
Was she a council member before?
Trước đây cô ấy có phải là thành viên hội đồng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)