counteractant
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Counteractant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất làm mất tác dụng hoặc trung hòa ảnh hưởng của một chất hoặc điều kiện khác.
Definition (English Meaning)
A substance that counteracts or neutralizes the effects of another substance or condition.
Ví dụ Thực tế với 'Counteractant'
-
"This substance acts as a counteractant to the acid, neutralizing its corrosive properties."
"Chất này hoạt động như một chất khử axit, trung hòa các đặc tính ăn mòn của nó."
-
"Sodium bicarbonate is a common counteractant for acid indigestion."
"Natri bicacbonat là một chất làm giảm chứng khó tiêu do axit phổ biến."
-
"The researchers are developing a counteractant to the venom of this particular snake."
"Các nhà nghiên cứu đang phát triển một chất chống lại nọc độc của loài rắn cụ thể này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Counteractant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: counteractant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Counteractant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'counteractant' thường được sử dụng trong các bối cảnh khoa học, y học, hoặc kỹ thuật để chỉ các chất hoặc biện pháp được dùng để chống lại hoặc vô hiệu hóa tác động tiêu cực của một yếu tố nào đó. Nó nhấn mạnh khả năng đối kháng trực tiếp và làm giảm hiệu quả của tác nhân gây hại. So với các từ như 'antidote' (thuốc giải độc) vốn chỉ được dùng trong trường hợp trúng độc, 'counteractant' có phạm vi sử dụng rộng hơn, có thể áp dụng cho nhiều loại tác nhân gây hại, không chỉ độc tố.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Counteractant against': đề cập đến việc chất đó chống lại cái gì. Ví dụ: 'This medicine is a counteractant against the effects of the poison.'
'Counteractant for': đề cập đến việc chất đó là giải pháp cho vấn đề gì. Ví dụ: 'This substance is a counteractant for excessive acidity.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Counteractant'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.